|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 81 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
18/03/2024 -
17/04/2024
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải ba: 36642 - 19172 - 58381 - 14433 - 62816 - 92024 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải nhì: 59861 - 27481 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải tư: 2581 - 6371 - 8850 - 1300 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải ba: 35010 - 28133 - 33342 - 65578 - 74436 - 57981 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải năm: 3595 - 0881 - 7332 - 8196 - 3209 - 2509 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải tư: 1057 - 4955 - 1981 - 8866 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải tư: 5581 - 4902 - 3035 - 7503 Giải bảy: 69 - 90 - 28 - 81 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải tư: 6781 - 8492 - 2432 - 0942 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải năm: 8305 - 7081 - 7715 - 2463 - 0729 - 3143 |
Quảng Ninh 19/03/2024 |
Giải nhì: 85681 - 79930 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/09/2024
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
6 |
4 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|