|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 96 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
25/09/2016 -
25/10/2016
Nam Định 22/10/2016 |
Giải ba: 15196 - 91121 - 70667 - 02592 - 00378 - 99971 |
Thái Bình 16/10/2016 |
Giải nhì: 42557 - 05096 |
Nam Định 15/10/2016 |
Giải ba: 41706 - 45118 - 45142 - 61205 - 96779 - 08296 |
Hải Phòng 14/10/2016 |
Giải bảy: 64 - 73 - 35 - 96 |
Quảng Ninh 11/10/2016 |
Giải ba: 14432 - 60180 - 98021 - 26998 - 63602 - 17996 |
Bắc Ninh 05/10/2016 |
Giải ba: 60796 - 97569 - 84946 - 27235 - 47263 - 88916 |
Thái Bình 02/10/2016 |
Giải tư: 7696 - 5964 - 1906 - 1098 |
Hà Nội 29/09/2016 |
Giải ba: 51775 - 11463 - 10096 - 60723 - 36936 - 06264 |
Bắc Ninh 28/09/2016 |
Giải ba: 84585 - 58485 - 64115 - 82314 - 07144 - 21496 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|