|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 15 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
27/02/2024 -
28/03/2024
Thừa T. Huế 24/03/2024 |
Giải tư: 99615 - 02934 - 79675 - 08523 - 21757 - 70579 - 72803 |
Đắk Nông 16/03/2024 |
Giải sáu: 3620 - 8119 - 9715 |
Ninh Thuận 15/03/2024 |
Giải tư: 58372 - 48786 - 75727 - 57454 - 99476 - 37257 - 94615 |
Quảng Nam 12/03/2024 |
Giải năm: 3615 |
Phú Yên 11/03/2024 |
Giải tư: 85724 - 69628 - 11262 - 64258 - 48251 - 77686 - 57715 |
Khánh Hòa 10/03/2024 |
Giải năm: 2515 |
Thừa T. Huế 10/03/2024 |
Giải tư: 29481 - 74327 - 98175 - 51911 - 80615 - 07673 - 13414 |
Gia Lai 08/03/2024 |
Giải tám: 15 |
Ninh Thuận 08/03/2024 |
Giải ba: 57282 - 51615 |
Phú Yên 04/03/2024 |
Giải tư: 69695 - 10478 - 91958 - 10167 - 78428 - 11815 - 46270 |
Bình Định 29/02/2024 |
Giải sáu: 9656 - 3120 - 1715 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 27/04/2024
48
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
64
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 4 Lần ) |
Tăng 3 |
|
23
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Không tăng
|
|
39
|
( 8 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 8 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 7 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
87
|
( 7 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
14 Lần |
2 |
|
0 |
12 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
1 |
18 Lần |
4 |
|
14 Lần |
2 |
|
2 |
11 Lần |
1 |
|
14 Lần |
1 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
16 Lần |
7 |
|
4 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
18 Lần |
6 |
|
18 Lần |
2 |
|
7 |
22 Lần |
6 |
|
17 Lần |
3 |
|
8 |
16 Lần |
1 |
|
20 Lần |
4 |
|
9 |
15 Lần |
1 |
|
| |
|