Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 31/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10064
Giải nhất
06088
Giải nhì
39437
44573
Giải ba
20801
50256
98775
77396
40285
34892
Giải tư
4970
4842
5819
4614
Giải năm
8577
8170
3033
0992
5457
3479
Giải sáu
477
306
168
Giải bảy
63
95
55
59
ChụcSốĐ.Vị
7201,6
014,9
4,922 
3,6,733,7
1,642
5,7,8,955,6,7,9
0,5,963,4,8
3,5,72702,3,5,72
9
6,885,8
1,5,7922,5,6
 
Ngày: 27/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33511
Giải nhất
91335
Giải nhì
27006
81876
Giải ba
10501
70553
70277
64393
32074
40260
Giải tư
4954
3580
3206
7323
Giải năm
9779
5812
5312
3621
7438
6268
Giải sáu
641
860
581
Giải bảy
81
94
73
45
ChụcSốĐ.Vị
62,801,62
0,1,2,4
82
11,22
1221,3
2,5,7,935,8
5,7,941,5
3,453,4
02,7602,8
773,4,6,7
9
3,680,12
793,4
 
Ngày: 24/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
67989
Giải nhất
31713
Giải nhì
41759
71401
Giải ba
75810
41913
52633
13767
68394
21103
Giải tư
8979
1089
8928
5141
Giải năm
7556
5564
2868
0650
7525
1701
Giải sáu
105
955
145
Giải bảy
44
70
51
77
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7012,3,5
02,4,510,32
 25,8
0,12,333
4,6,941,4,5
0,2,4,550,1,5,6
9
564,7,8
6,770,7,9
2,6892
5,7,8294
 
Ngày: 20/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
21505
Giải nhất
67033
Giải nhì
98322
19850
Giải ba
83310
78958
00128
48141
71441
96256
Giải tư
3882
1725
3906
8495
Giải năm
8079
4097
1739
1963
6920
9476
Giải sáu
663
510
392
Giải bảy
84
20
13
78
ChụcSốĐ.Vị
12,22,505,6
42102,3
2,8,9202,2,5,8
1,3,6233,9
8412
0,2,950,6,8
0,5,7632
976,8,9
2,5,782,4
3,792,5,7
 
Ngày: 17/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
02856
Giải nhất
28655
Giải nhì
90404
90939
Giải ba
68706
36050
03148
38438
33048
46841
Giải tư
0777
8604
3769
8621
Giải năm
8208
2525
3101
4398
1783
8059
Giải sáu
554
045
367
Giải bảy
79
92
77
34
ChụcSốĐ.Vị
501,42,6,8
0,2,41 
921,5
834,8,9
02,3,541,5,82
2,4,550,4,5,6
9
0,567,9
6,72772,9
0,3,42,983
3,5,6,792,8
 
Ngày: 13/10/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
63834
Giải nhất
78121
Giải nhì
31413
53774
Giải ba
50594
21214
33096
61598
21574
31206
Giải tư
6109
9545
7316
6322
Giải năm
5911
4302
5369
1916
5624
6183
Giải sáu
350
680
798
Giải bảy
67
48
07
78
ChụcSốĐ.Vị
5,802,6,7,9
1,211,3,4,62
0,221,2,4
1,834
1,2,3,72
9
45,8
450
0,12,967,9
0,6742,8
4,7,9280,3
0,694,6,82