Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 14/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS46
Giải ĐB
225287
Giải nhất
72254
Giải nhì
06850
Giải ba
03320
19026
Giải tư
69236
37726
10652
69491
24451
92246
77627
Giải năm
3442
Giải sáu
6709
9341
5432
Giải bảy
801
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,501,9
0,4,5,91 
3,4,520,62,7
 32,6
541,2,6,9
 50,1,2,4
22,3,46 
2,87 
 87
0,491
 
Ngày: 07/11/2014
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
321001
Giải nhất
88453
Giải nhì
90574
Giải ba
59888
70025
Giải tư
72757
00879
95897
10173
36098
11083
93658
Giải năm
6969
Giải sáu
1211
0826
3857
Giải bảy
497
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,1,711
 25,6
5,7,83 
74 
253,72,8
269
52,9271,3,4,9
5,8,983,8
6,7972,8
 
Ngày: 31/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS44
Giải ĐB
499776
Giải nhất
59971
Giải nhì
92471
Giải ba
61720
16232
Giải tư
22593
59303
41525
95942
54258
65819
87204
Giải năm
5726
Giải sáu
0257
2594
3822
Giải bảy
582
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
203,4
7219
2,3,4,820,2,5,6
0,932
0,942
2572,8
2,76 
52712,6
582
193,4
 
Ngày: 24/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS43
Giải ĐB
990024
Giải nhất
01628
Giải nhì
17250
Giải ba
35866
54982
Giải tư
47477
25120
92230
05543
87844
02493
07531
Giải năm
7510
Giải sáu
0741
3272
4967
Giải bảy
877
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,508
3,410
7,820,4,8
4,930,1
2,441,3,4
 50
666,7
6,7272,72
0,282
 93
 
Ngày: 17/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
432339
Giải nhất
56937
Giải nhì
85157
Giải ba
08064
22047
Giải tư
97661
56339
01188
74176
51495
83905
94511
Giải năm
5617
Giải sáu
7126
9039
5900
Giải bảy
159
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000,5
1,611,7
 26
 37,93
647
0,957,9
2,761,4,9
1,3,4,576
888
33,5,695
 
Ngày: 10/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS41
Giải ĐB
438962
Giải nhất
33238
Giải nhì
44329
Giải ba
05359
42798
Giải tư
62413
17646
77944
50218
23808
29291
91388
Giải năm
4453
Giải sáu
0241
0421
2928
Giải bảy
618
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 08
2,4,913,6,82
621,8,9
1,538
441,4,6
 53,9
1,462
 7 
0,12,2,3
8,9
88
2,591,8
 
Ngày: 03/10/2014
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
034285
Giải nhất
60768
Giải nhì
03969
Giải ba
47145
48146
Giải tư
52062
67912
31180
16679
34085
43531
80718
Giải năm
5501
Giải sáu
2493
6373
8730
Giải bảy
364
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
32,801
0,312,8
1,62 
7,9302,1
645,6
4,825 
462,4,8,9
 73,9
1,680,52
6,793