Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Dương

Ngày: 22/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS16
Giải ĐB
074180
Giải nhất
96177
Giải nhì
90757
Giải ba
97564
81143
Giải tư
10335
57738
69355
52424
73444
67670
40459
Giải năm
2341
Giải sáu
2606
9424
8063
Giải bảy
799
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
7,806
41 
 242
4,635,82
22,4,641,3,4
3,555,7,9
063,4
5,770,7
3280
5,999
 
Ngày: 15/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
430381
Giải nhất
69446
Giải nhì
65251
Giải ba
03400
06959
Giải tư
53850
20319
17568
11908
99981
49843
61250
Giải năm
9606
Giải sáu
1367
5018
8874
Giải bảy
782
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,5200,6,8
5,8218,9
82 
43 
743,62
 502,1,9
0,4267,8
674
0,1,6812,2
1,59 
 
Ngày: 08/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS14
Giải ĐB
693138
Giải nhất
58396
Giải nhì
52221
Giải ba
44635
93151
Giải tư
67566
74750
91651
70055
47474
78282
34330
Giải năm
1417
Giải sáu
5774
4741
1335
Giải bảy
965
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
2,4,5217
8221
 30,52,8
7241
32,5,650,12,5
6,965,6
1742
3822
 96
 
Ngày: 01/04/2011
XSBD - Loại vé: 04KS13
Giải ĐB
739334
Giải nhất
74282
Giải nhì
03602
Giải ba
25028
06128
Giải tư
97718
31044
80041
52242
68263
87544
42250
Giải năm
5845
Giải sáu
2078
8600
5389
Giải bảy
290
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,2
418
0,4,8282
634
3,4241,2,42,52
4250
 63
 78
1,22,782,9
890
 
Ngày: 25/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS12
Giải ĐB
415562
Giải nhất
54556
Giải nhì
46625
Giải ba
82181
73945
Giải tư
44672
72290
17686
97267
21176
94309
95756
Giải năm
9868
Giải sáu
3446
4790
8508
Giải bảy
061
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
9205,8,9
6,81 
6,725
 3 
 45,6
0,2,4562
4,52,7,861,2,7,8
672,6
0,681,6
0902
 
Ngày: 18/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS11
Giải ĐB
722342
Giải nhất
84862
Giải nhì
35590
Giải ba
78546
69971
Giải tư
22467
54805
05849
59894
46613
22151
75476
Giải năm
5027
Giải sáu
4118
7344
2956
Giải bảy
129
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
905
5,713,8
4,627,9
13 
4,942,4,6,9
0,951,6
4,5,762,7
2,671,6
18 
2,490,4,5
 
Ngày: 11/03/2011
XSBD - Loại vé: 03KS10
Giải ĐB
506697
Giải nhất
11307
Giải nhì
25633
Giải ba
87752
34912
Giải tư
46925
24712
45205
56228
30989
57543
94495
Giải năm
5905
Giải sáu
3449
2466
2704
Giải bảy
081
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 04,52,7
8122
12,2,522,5,8
3,433
043,9
02,2,952
666
0,97 
281,9
4,895,7