Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Thuận

Ngày: 15/01/2015
XSBTH - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
512712
Giải nhất
53178
Giải nhì
22855
Giải ba
57545
22638
Giải tư
25902
65448
47874
95914
08539
62635
08636
Giải năm
1166
Giải sáu
2987
4421
7534
Giải bảy
269
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 02,6
212,4
0,121
 34,5,6,8
9
1,3,745,8
3,4,555
0,3,666,9
874,8
3,4,787
3,69 
 
Ngày: 08/01/2015
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
008906
Giải nhất
57986
Giải nhì
30466
Giải ba
97399
93945
Giải tư
81751
21091
61959
91328
48048
83107
30979
Giải năm
8989
Giải sáu
6326
1340
3733
Giải bảy
775
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
406,7
4,5,91 
 26,8
333
 40,1,5,8
4,751,9
0,2,6,866
075,9
2,486,9
5,7,8,991,9
 
Ngày: 01/01/2015
XSBTH - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
856907
Giải nhất
96670
Giải nhì
84786
Giải ba
33940
09073
Giải tư
64446
52344
82372
31261
03001
96628
20870
Giải năm
7886
Giải sáu
5795
6541
1168
Giải bảy
203
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
4,7201,3,7
0,4,61 
728
0,73 
440,1,4,6
95 
4,8261,8
0702,2,3
2,6862
995,9
 
Ngày: 25/12/2014
XSBTH - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
793658
Giải nhất
18697
Giải nhì
40302
Giải ba
65425
60300
Giải tư
18411
44366
01669
47421
45111
69804
52885
Giải năm
6029
Giải sáu
4494
4005
7895
Giải bảy
983
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
000,2,4,5
12,2112
021,5,9
83 
0,948
0,2,8,958
666,9
97 
4,583,5
2,694,5,7
 
Ngày: 18/12/2014
XSBTH - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
418717
Giải nhất
27079
Giải nhì
10089
Giải ba
15718
61760
Giải tư
13301
01916
48517
22763
60647
72583
12702
Giải năm
5741
Giải sáu
5404
9618
7582
Giải bảy
317
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
601,2,4
0,416,73,82
0,8,92 
6,83 
041,7
 5 
160,3
13,479
1282,3,9
7,892
 
Ngày: 11/12/2014
XSBTH - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
765890
Giải nhất
34410
Giải nhì
46512
Giải ba
66192
22460
Giải tư
23943
77393
15896
98667
09587
75413
52459
Giải năm
7476
Giải sáu
3379
9734
5331
Giải bảy
206
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,6,906
310,2,3
1,92 
1,4,7,931,4
343
 59
0,7,960,7
6,873,6,9
 87
5,790,2,3,6
 
Ngày: 04/12/2014
XSBTH - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
971026
Giải nhất
15299
Giải nhì
06178
Giải ba
96739
36898
Giải tư
67541
92004
40325
24087
84760
66623
09414
Giải năm
3476
Giải sáu
9594
0395
7530
Giải bảy
941
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,604
4214
 23,5,6
230,9
0,1,9412,5
2,4,95 
2,760
876,8
7,987
3,994,5,8,9