Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 28/10/2015
XSCT - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
373810
Giải nhất
52004
Giải nhì
38966
Giải ba
40288
66451
Giải tư
48007
47553
07950
07122
23352
23488
26323
Giải năm
9803
Giải sáu
4482
3938
2883
Giải bảy
314
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
1,5203,4,7
510,4
2,5,822,3
0,2,5,838
0,14 
 502,1,2,3
666
07 
3,8282,3,82
 9 
 
Ngày: 21/10/2015
XSCT - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
326070
Giải nhất
85614
Giải nhì
79205
Giải ba
34869
46328
Giải tư
62755
64788
91792
37567
77403
81413
54272
Giải năm
0165
Giải sáu
3282
8128
8987
Giải bảy
312
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
703,5
412,3,4
1,7,8,9282
0,13 
141
0,5,655
 65,7,9
6,870,2
22,882,7,8
692
 
Ngày: 14/10/2015
XSCT - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
538968
Giải nhất
52435
Giải nhì
03196
Giải ba
75907
92001
Giải tư
23321
71502
68180
47907
59220
37657
15949
Giải năm
7805
Giải sáu
8319
5782
0097
Giải bảy
213
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
2,801,2,5,72
0,2,813,9
0,820,1
135
 49
0,357
968
02,5,97 
680,1,2
1,496,7
 
Ngày: 07/10/2015
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
258744
Giải nhất
00827
Giải nhì
57608
Giải ba
93707
96432
Giải tư
96223
46673
60851
34756
64020
62789
23588
Giải năm
4192
Giải sáu
6952
4146
0946
Giải bảy
249
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
207,8
51 
3,5,920,3,7
2,732
444,62,9
 51,2,6
42,567
0,2,673
0,888,9
4,892
 
Ngày: 30/09/2015
XSCT - Loại vé: K5T9
Giải ĐB
931418
Giải nhất
02130
Giải nhì
21416
Giải ba
66527
57034
Giải tư
06630
27444
60761
49374
25100
96987
12213
Giải năm
8568
Giải sáu
8493
3289
9012
Giải bảy
483
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
0,3200
612,3,6,8
127
1,8,9302,42
32,4,744
 5 
161,8
2,874
1,683,7,9
893
 
Ngày: 23/09/2015
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
451785
Giải nhất
32298
Giải nhì
64225
Giải ba
58132
88297
Giải tư
29751
67029
73928
94104
49856
75589
20089
Giải năm
2007
Giải sáu
3112
4190
8898
Giải bảy
179
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
904,7
512
1,325,8,9
732
04 
2,851,6
56 
0,973,9
2,9285,92
2,7,8290,7,82
 
Ngày: 16/09/2015
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
015741
Giải nhất
82904
Giải nhì
95271
Giải ba
85801
78777
Giải tư
98513
93360
11635
85584
21121
93151
33295
Giải năm
1458
Giải sáu
6967
5734
8988
Giải bảy
040
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
4,601,4
0,2,4,5
7
13
 21
134,5
0,3,840,1,6
3,951,8
460,7
6,771,7
5,884,8
 95