Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 17/05/2013
XSVL - Loại vé: 34VL20
Giải ĐB
512736
Giải nhất
61242
Giải nhì
40424
Giải ba
04291
39427
Giải tư
18758
71194
13437
70328
22424
68247
70707
Giải năm
2825
Giải sáu
4042
5734
5490
Giải bảy
951
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
907
5,91 
42,6242,5,7,8
 34,6,7
22,3,9422,7
251,8
362
0,2,3,47 
2,58 
 90,1,4
 
Ngày: 10/05/2013
XSVL - Loại vé: 34VL19
Giải ĐB
302125
Giải nhất
64935
Giải nhì
01903
Giải ba
70599
27290
Giải tư
68376
32288
36929
92093
67642
03185
85183
Giải năm
6775
Giải sáu
7551
5242
7991
Giải bảy
537
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
903
5,91 
4225,9
0,8,935,7
 422
2,3,7,851
76 
3,975,6
883,5,8
2,990,1,3,7
9
 
Ngày: 03/05/2013
XSVL - Loại vé: 34VL18
Giải ĐB
066314
Giải nhất
25508
Giải nhì
52375
Giải ba
02363
46201
Giải tư
82397
63351
96483
22130
19929
17949
45819
Giải năm
9351
Giải sáu
5820
8609
3882
Giải bảy
285
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,301,8,9
0,5214,9
820,7,9
6,830
149
7,8512
 63
2,975
082,3,5
0,1,2,497
 
Ngày: 26/04/2013
XSVL - Loại vé: 34VL17
Giải ĐB
650883
Giải nhất
57590
Giải nhì
43732
Giải ba
42113
98703
Giải tư
52228
76410
34361
39796
46009
12766
51281
Giải năm
8223
Giải sáu
1567
2315
9523
Giải bảy
891
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,903,9
6,8,910,3,5
3232,8
0,1,22,6
8
32
 4 
15 
6,961,3,6,7
67 
281,3
090,1,6
 
Ngày: 19/04/2013
XSVL - Loại vé: 34VL16
Giải ĐB
873520
Giải nhất
27635
Giải nhì
38129
Giải ba
39542
29270
Giải tư
51277
67571
29200
95657
50573
67668
60213
Giải năm
1403
Giải sáu
0407
5917
4022
Giải bảy
211
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
0,2,700,3,7
1,711,3,7
2,420,2,9
0,1,735
 42
357
 68
0,1,5,7270,1,3,72
68 
29 
 
Ngày: 12/04/2013
XSVL - Loại vé: 34VL15
Giải ĐB
573245
Giải nhất
36483
Giải nhì
34505
Giải ba
64487
24306
Giải tư
80290
00427
74998
94724
38802
02425
69353
Giải năm
6613
Giải sáu
7048
5706
8485
Giải bảy
629
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,902,5,62
 13
024,5,7,9
1,5,830
245,8
0,2,4,853
026 
2,87 
4,983,5,7
290,8
 
Ngày: 05/04/2013
XSVL - Loại vé: 34VL14
Giải ĐB
277990
Giải nhất
71716
Giải nhì
57268
Giải ba
50291
14650
Giải tư
59616
05013
05220
42751
89883
22919
12279
Giải năm
4322
Giải sáu
5540
9743
8944
Giải bảy
856
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,90 
5,913,62,7,9
220,2
1,4,83 
440,3,4
 50,1,6
12,568
179
683
1,790,1