Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Vĩnh Long

Ngày: 20/01/2012
XSVL - Loại vé: 33VL03
Giải ĐB
378872
Giải nhất
56008
Giải nhì
89270
Giải ba
58530
75030
Giải tư
00714
59781
36348
21206
72706
17547
90945
Giải năm
7048
Giải sáu
1392
0107
8062
Giải bảy
795
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
32,7062,7,8
814
6,7,924
 302
1,245,7,82
4,95 
0262
0,470,2
0,4281
 92,5
 
Ngày: 13/01/2012
XSVL - Loại vé: 33VL02
Giải ĐB
091089
Giải nhất
23939
Giải nhì
72074
Giải ba
25242
76404
Giải tư
37751
81658
52507
42257
94587
78031
09660
Giải năm
0667
Giải sáu
7587
8813
5620
Giải bảy
135
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
2,604,7
3,513
420
1,631,5,9
0,742
351,7,8
 60,3,7
0,5,6,8274
5872,9
3,89 
 
Ngày: 06/01/2012
XSVL - Loại vé: 33VL01
Giải ĐB
415008
Giải nhất
06302
Giải nhì
29860
Giải ba
76264
37456
Giải tư
27257
66178
37999
96344
02526
55202
83349
Giải năm
4184
Giải sáu
2892
4161
2247
Giải bảy
462
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
6022,8
61 
02,6,926
 3 
4,6,844,7,9
 56,7
2,5,760,1,2,4
4,576,8
0,784
4,992,9
 
Ngày: 30/12/2011
XSVL - Loại vé: 32VL52
Giải ĐB
553069
Giải nhất
25704
Giải nhì
12599
Giải ba
61020
69741
Giải tư
84552
12619
76948
74555
11977
83313
82050
Giải năm
4541
Giải sáu
0517
1730
9541
Giải bảy
670
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
2,3,5,704
4313,7,9
520
130
0,7413,8
550,2,5
 69
1,770,4,7
48 
1,6,999
 
Ngày: 23/12/2011
XSVL - Loại vé: 32VL51
Giải ĐB
909480
Giải nhất
60862
Giải nhì
98152
Giải ba
58931
27082
Giải tư
46068
87751
44233
19374
99665
30878
12848
Giải năm
6111
Giải sáu
7463
1799
5521
Giải bảy
033
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,2,3,511
5,6,821
32,631,32
748
651,2
 62,3,5,8
874,8
4,6,780,2,7
999
 
Ngày: 16/12/2011
XSVL - Loại vé: 32VL50
Giải ĐB
579489
Giải nhất
97155
Giải nhì
02166
Giải ba
41463
10164
Giải tư
39672
98518
01807
50291
98912
26644
65653
Giải năm
5347
Giải sáu
9078
2109
7512
Giải bảy
121
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
2,9122,8
12,721
5,63 
4,644,7
553,5
663,4,6,7
0,4,672,8
1,789
0,891
 
Ngày: 09/12/2011
XSVL - Loại vé: 32VL49
Giải ĐB
292127
Giải nhất
15159
Giải nhì
74017
Giải ba
22937
51228
Giải tư
88972
76001
69514
49053
12022
95217
95232
Giải năm
0423
Giải sáu
4710
8018
0685
Giải bảy
839
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1201
0102,4,72,8
2,3,722,3,7,8
2,532,7,9
14 
853,9
 6 
12,2,372
1,285
3,59