Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 08/03/2015
XSKT
Giải ĐB
046468
Giải nhất
25116
Giải nhì
24705
Giải ba
44100
31664
Giải tư
06024
66337
43940
12148
94066
50899
16658
Giải năm
3160
Giải sáu
2735
0197
0464
Giải bảy
458
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,5
 162
 24
 35,7
2,6240,8
0,3582
12,660,42,6,8
3,97 
4,52,68 
997,9
 
Ngày: 01/03/2015
XSKT
Giải ĐB
039463
Giải nhất
00266
Giải nhì
56770
Giải ba
43745
98171
Giải tư
62408
81699
81180
00697
86876
81474
79188
Giải năm
7965
Giải sáu
6786
6182
5222
Giải bảy
861
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
7,808
6,71 
2,822
5,63 
745
4,653
6,7,861,3,5,6
970,1,4,6
0,880,2,6,8
997,9
 
Ngày: 22/02/2015
XSKT
Giải ĐB
087676
Giải nhất
22595
Giải nhì
66280
Giải ba
68751
35216
Giải tư
18539
73598
42023
98671
29843
96855
16301
Giải năm
8192
Giải sáu
3180
3957
9425
Giải bảy
671
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
8201
0,5,7216
5,923,5
2,439
 43
2,5,951,2,5,7
1,76 
5712,6
9802
392,5,8
 
Ngày: 15/02/2015
XSKT
Giải ĐB
059706
Giải nhất
58795
Giải nhì
78052
Giải ba
18392
23804
Giải tư
30391
30197
49157
77871
70978
78717
89071
Giải năm
7426
Giải sáu
2487
3315
2043
Giải bảy
983
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
72,915,7
5,8,926
4,83 
043
1,952,7
0,26 
1,5,8,9712,8
782,3,7
 91,2,5,7
 
Ngày: 08/02/2015
XSKT
Giải ĐB
836633
Giải nhất
73361
Giải nhì
41668
Giải ba
13846
73312
Giải tư
49897
10366
49963
92760
37602
93801
91637
Giải năm
3764
Giải sáu
0676
5103
8893
Giải bảy
886
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
601,2,3
0,612
0,12 
0,3,6,933,7
646,7
 5 
4,6,7,860,1,3,4
6,8
3,4,976
686
 93,7
 
Ngày: 01/02/2015
XSKT
Giải ĐB
032324
Giải nhất
48911
Giải nhì
69758
Giải ba
99118
94133
Giải tư
78820
66207
26904
79502
05111
49593
43045
Giải năm
2910
Giải sáu
1205
5844
2784
Giải bảy
971
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
1,202,4,5,7
12,710,12,8
020,4
32,9332
0,2,4,844,5
0,458
 6 
071
1,584
 93
 
Ngày: 25/01/2015
XSKT
Giải ĐB
431106
Giải nhất
17273
Giải nhì
20968
Giải ba
88378
43112
Giải tư
02014
28928
64728
44154
34803
93762
22622
Giải năm
8590
Giải sáu
4522
2239
5144
Giải bảy
278
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
903,6
111,2,4
1,22,6222,82
0,739
1,4,544
 54
062,8
 73,82
22,6,728 
390