Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kon Tum

Ngày: 08/12/2013
XSKT
Giải ĐB
808757
Giải nhất
12777
Giải nhì
77244
Giải ba
32805
07175
Giải tư
24571
07569
63730
93184
28414
92601
43915
Giải năm
2660
Giải sáu
5841
2885
4454
Giải bảy
570
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,6,701,5
0,4,714,5,9
 2 
 30
1,4,5,841,4
0,1,7,854,7
 60,9
5,770,1,5,7
 84,5
1,69 
 
Ngày: 01/12/2013
XSKT
Giải ĐB
977063
Giải nhất
57856
Giải nhì
29409
Giải ba
99088
67411
Giải tư
91433
19867
83684
18426
15888
23593
47245
Giải năm
8813
Giải sáu
4431
4611
9577
Giải bảy
327
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 09
12,3112,3
 26,7
1,3,6,931,3
845
456
2,563,7
2,6,777,8
7,8284,82
093
 
Ngày: 24/11/2013
XSKT
Giải ĐB
153727
Giải nhất
32270
Giải nhì
41944
Giải ba
54103
26532
Giải tư
34210
65942
46504
40961
41192
89039
09279
Giải năm
3025
Giải sáu
5493
1797
3972
Giải bảy
854
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,703,4
610
3,4,7,925,7
0,8,932,9
0,4,542,4
254
 61
2,970,2,9
 83
3,792,3,7
 
Ngày: 17/11/2013
XSKT
Giải ĐB
233769
Giải nhất
57038
Giải nhì
63188
Giải ba
84427
42454
Giải tư
46952
05307
26900
44153
51954
38051
82489
Giải năm
6818
Giải sáu
0176
1398
5502
Giải bảy
488
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
518
0,527
538
52,94 
 51,2,3,42
769
0,276
1,3,82,9882,9
6,894,8
 
Ngày: 10/11/2013
XSKT
Giải ĐB
300559
Giải nhất
02282
Giải nhì
56697
Giải ba
66743
68344
Giải tư
74146
36135
59587
68793
92546
75776
18228
Giải năm
4729
Giải sáu
2128
8458
2721
Giải bảy
101
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
 01
0,21 
3,821,82,9
4,932,5
443,4,62
358,9
42,76 
8,976
22,582,7
2,593,7
 
Ngày: 03/11/2013
XSKT
Giải ĐB
965531
Giải nhất
94406
Giải nhì
41923
Giải ba
76279
45057
Giải tư
11267
44189
18113
93529
73617
57682
52470
Giải năm
7728
Giải sáu
7703
5919
6406
Giải bảy
186
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
703,62
313,7,9
823,8,9
0,1,231
 4 
 57
02,867
1,5,6,870,9
282,6,7,9
1,2,7,89 
 
Ngày: 27/10/2013
XSKT
Giải ĐB
682569
Giải nhất
29465
Giải nhì
75703
Giải ba
63483
61477
Giải tư
67298
90915
28190
22588
65090
41221
52049
Giải năm
5074
Giải sáu
7260
1389
7113
Giải bảy
586
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
6,9203
213,52
 21
0,1,83 
749
12,65 
860,5,9
774,7
8,983,6,8,9
4,6,8902,8