Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 13/03/2015
XSNT
Giải ĐB
341124
Giải nhất
36020
Giải nhì
86362
Giải ba
69570
06116
Giải tư
47472
25983
49878
73653
77903
81529
66421
Giải năm
7425
Giải sáu
1173
9269
3415
Giải bảy
946
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,703
215,6
6,720,1,4,5
9
0,5,7,83 
2,546
1,253,4
1,462,9
 70,2,3,8
783
2,69 
 
Ngày: 06/03/2015
XSNT
Giải ĐB
094115
Giải nhất
68130
Giải nhì
42887
Giải ba
32872
65048
Giải tư
34369
08101
58768
29134
11741
88815
71409
Giải năm
4080
Giải sáu
1569
3768
8944
Giải bảy
535
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
3,801,9
0,4152
72 
 30,4,5
3,4,741,4,8
12,35 
 682,92
872,4
4,6280,7
0,629 
 
Ngày: 27/02/2015
XSNT
Giải ĐB
472111
Giải nhất
55508
Giải nhì
48266
Giải ba
31838
93467
Giải tư
14151
18598
45051
69209
67971
68702
29957
Giải năm
8498
Giải sáu
2833
3597
4716
Giải bảy
184
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 02,8,9
1,52,711,6
02 
333,6,8
84 
 512,7
1,3,666,7
5,6,971
0,3,9284
097,82
 
Ngày: 20/02/2015
XSNT
Giải ĐB
029543
Giải nhất
51705
Giải nhì
88867
Giải ba
07194
55720
Giải tư
79554
12650
34398
53970
30531
71734
07500
Giải năm
8190
Giải sáu
0862
1118
8940
Giải bảy
100
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,4
5,7,9
002,5
318
620
430,1,4
3,5,940,3
050,4
 62,7
670
1,98 
 90,4,8
 
Ngày: 13/02/2015
XSNT
Giải ĐB
699308
Giải nhất
38625
Giải nhì
56987
Giải ba
24867
82392
Giải tư
85554
78913
97510
98702
66195
70329
36130
Giải năm
0606
Giải sáu
8076
5065
4408
Giải bảy
271
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,302,6,83
710,3
0,925,9
130
54 
2,6,954
0,765,7
6,871,6
0387
292,5
 
Ngày: 06/02/2015
XSNT
Giải ĐB
649608
Giải nhất
75568
Giải nhì
69161
Giải ba
53237
94620
Giải tư
68049
02941
92623
99409
49899
80713
68104
Giải năm
9735
Giải sáu
6358
5406
4991
Giải bảy
908
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
204,6,82,9
4,6,913
 20,3
1,235,7
041,92
358
061,8
37 
02,5,68 
0,42,991,9
 
Ngày: 30/01/2015
XSNT
Giải ĐB
774831
Giải nhất
98485
Giải nhì
28488
Giải ba
34561
95543
Giải tư
53810
94747
05626
77888
03963
96771
76879
Giải năm
3928
Giải sáu
3103
4374
9844
Giải bảy
598
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
103
3,6,710
 26,8
0,4,631
4,743,4,7
85 
261,3,8
471,4,9
2,6,82,985,82
798