Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ninh Thuận

Ngày: 26/12/2014
XSNT
Giải ĐB
299596
Giải nhất
39710
Giải nhì
03936
Giải ba
22546
78866
Giải tư
61108
47832
69237
44501
76487
52029
45596
Giải năm
4348
Giải sáu
9804
3523
9294
Giải bảy
844
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
101,4,8
010
323,9
232,6,7
0,4,944,6,8
 5 
3,4,6,9266
3,87 
0,4,887,8
294,62
 
Ngày: 19/12/2014
XSNT
Giải ĐB
706086
Giải nhất
39666
Giải nhì
80136
Giải ba
47568
78560
Giải tư
69669
31540
73554
94974
98394
41054
19038
Giải năm
5943
Giải sáu
2731
7511
0872
Giải bảy
747
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
1,311
72 
431,6,8
52,7,940,3,7
 542
3,6,860,6,8,9
4,772,4,7
3,686
694
 
Ngày: 12/12/2014
XSNT
Giải ĐB
151372
Giải nhất
94888
Giải nhì
55882
Giải ba
47551
27043
Giải tư
27257
08669
63023
00306
77543
18840
15953
Giải năm
3770
Giải sáu
7590
0365
0145
Giải bảy
083
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,7,906
51 
72,823
2,42,5,83 
 40,32,5
4,651,3,7
065,9
570,22
882,3,8
690
 
Ngày: 05/12/2014
XSNT
Giải ĐB
969986
Giải nhất
02166
Giải nhì
48145
Giải ba
92218
03939
Giải tư
86073
33117
70528
46545
40003
02288
92503
Giải năm
1834
Giải sáu
6126
1587
0108
Giải bảy
408
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 032,82
 17,8
 26,8
02,734,9
3452
425 
2,62,8662
1,873
02,1,2,886,7,8
39 
 
Ngày: 28/11/2014
XSNT
Giải ĐB
898015
Giải nhất
24074
Giải nhì
89097
Giải ba
45168
59582
Giải tư
53570
58600
04638
67058
62676
72632
10045
Giải năm
4002
Giải sáu
8330
1307
0460
Giải bảy
026
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,3,6,700,2,7
 15
0,3,826
 30,2,8
745
1,457,8
2,760,8
0,5,970,4,6
3,5,682
 97
 
Ngày: 21/11/2014
XSNT
Giải ĐB
615863
Giải nhất
98401
Giải nhì
39872
Giải ba
17589
71989
Giải tư
84021
71359
01343
15604
06349
00996
77673
Giải năm
0626
Giải sáu
2325
1585
8048
Giải bảy
133
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 01,4
0,2,31 
721,5,6
3,4,6,731,3
043,8,9
2,859
2,963
 72,3
485,92
4,5,8296
 
Ngày: 14/11/2014
XSNT
Giải ĐB
064547
Giải nhất
93990
Giải nhì
56446
Giải ba
25636
77074
Giải tư
75564
01130
49710
94586
34412
54883
81727
Giải năm
6878
Giải sáu
1400
1185
5994
Giải bảy
435
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,900
110,1,2
127
830,5,6
6,7,946,7
3,85 
3,4,864
2,474,8
783,5,6
 90,4