Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 26/11/2015
XSQT
Giải ĐB
660519
Giải nhất
98913
Giải nhì
72914
Giải ba
34667
57721
Giải tư
38461
62860
03598
04496
83130
32844
52181
Giải năm
5215
Giải sáu
5303
7749
6917
Giải bảy
256
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
3,603
2,6,813,4,5,7
9
 21
0,130
1,444,5,9
1,456
5,960,1,7
1,67 
981
1,496,8
 
Ngày: 19/11/2015
XSQT
Giải ĐB
134220
Giải nhất
21443
Giải nhì
93671
Giải ba
44196
47021
Giải tư
65254
95141
30686
00606
97060
28974
72402
Giải năm
4965
Giải sáu
1181
3334
5194
Giải bảy
930
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2,3,602,6
2,4,72,81 
020,1
430,4
3,5,7,941,3
654
0,8,960,5
 712,4
 81,6
 94,6
 
Ngày: 12/11/2015
XSQT
Giải ĐB
017800
Giải nhất
94528
Giải nhì
22817
Giải ba
11141
24031
Giải tư
04024
20833
37134
18890
05450
60824
06807
Giải năm
9725
Giải sáu
4885
6923
8531
Giải bảy
212
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,5,900,7
32,412,7
123,42,5,8
2,3312,3,4
22,341,7
2,850
 6 
0,1,47 
285
 90
 
Ngày: 05/11/2015
XSQT
Giải ĐB
034690
Giải nhất
19281
Giải nhì
09636
Giải ba
77295
49672
Giải tư
58791
79713
43273
72632
78321
01696
82426
Giải năm
3506
Giải sáu
2687
7203
4895
Giải bảy
119
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
903,6
2,8,913,9
3,721,6
0,1,732,62
 4 
925 
0,2,32,96 
872,3
 81,7
190,1,52,6
 
Ngày: 29/10/2015
XSQT
Giải ĐB
182935
Giải nhất
51294
Giải nhì
86579
Giải ba
16547
85045
Giải tư
52859
63323
25141
67222
39560
54576
25542
Giải năm
5770
Giải sáu
8986
8022
9939
Giải bảy
357
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
6,70 
41 
22,4,6222,3
235,9
941,2,5,7
3,457,9
7,860,2
4,570,6,9
 86
3,5,794
 
Ngày: 22/10/2015
XSQT
Giải ĐB
941980
Giải nhất
75673
Giải nhì
95003
Giải ba
86510
89572
Giải tư
26097
56996
78882
05424
02683
00893
25710
Giải năm
8394
Giải sáu
2005
0428
6149
Giải bảy
249
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
12,803,5
 102
7,824,8
0,7,8,93 
2,9492
05 
96 
7,972,3,7
280,2,3
4293,4,6,7
 
Ngày: 15/10/2015
XSQT
Giải ĐB
907542
Giải nhất
04567
Giải nhì
96148
Giải ba
88624
23243
Giải tư
67335
54719
80059
55335
43273
06963
98651
Giải năm
9633
Giải sáu
8986
6461
3661
Giải bảy
707
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
5,6219
424
3,4,6,733,52
242,3,8
0,3251,9
8612,3,7
0,673
486
1,59