|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
43819 |
Giải nhất |
15047 |
Giải nhì |
44676 |
Giải ba |
19591 93351 |
Giải tư |
56736 40657 03862 15142 89248 56259 69977 |
Giải năm |
5167 |
Giải sáu |
7186 6265 5360 |
Giải bảy |
414 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 5,9 | 1 | 4,9 | 4,6 | 2 | | 9 | 3 | 6 | 1 | 4 | 2,7,8 | 6 | 5 | 1,7,9 | 3,7,8 | 6 | 0,2,5,7 | 4,5,6,7 | 7 | 6,7 | 4 | 8 | 6 | 1,5 | 9 | 1,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
62137 |
Giải nhất |
99723 |
Giải nhì |
76629 |
Giải ba |
45963 54493 |
Giải tư |
84883 45457 98022 75869 60668 91750 66356 |
Giải năm |
3002 |
Giải sáu |
3553 9019 4728 |
Giải bảy |
343 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2 | | 1 | 9 | 0,2 | 2 | 2,3,8,9 | 2,4,5,6 8,9 | 3 | 7 | 9 | 4 | 3 | | 5 | 0,3,6,7 | 5 | 6 | 3,8,9 | 3,5 | 7 | | 2,6 | 8 | 3 | 1,2,6 | 9 | 3,4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
17649 |
Giải nhất |
97939 |
Giải nhì |
30463 |
Giải ba |
70147 68063 |
Giải tư |
59990 83564 97510 50053 93283 54920 92562 |
Giải năm |
9301 |
Giải sáu |
2031 7149 1606 |
Giải bảy |
374 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,9 | 0 | 1,6 | 0,3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5,62,8 | 3 | 1,9 | 6,7 | 4 | 7,92 | 9 | 5 | 3 | 0 | 6 | 2,32,4 | 4 | 7 | 4 | | 8 | 3 | 3,42 | 9 | 0,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
46894 |
Giải nhất |
35072 |
Giải nhì |
59834 |
Giải ba |
43420 89372 |
Giải tư |
95655 85459 94686 83364 08266 92272 47487 |
Giải năm |
2509 |
Giải sáu |
4066 5849 7967 |
Giải bảy |
695 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 3,9 | | 1 | | 73 | 2 | 0 | 0 | 3 | 4 | 3,6,9 | 4 | 9 | 5,9 | 5 | 5,9 | 62,8 | 6 | 4,62,7 | 6,8 | 7 | 23 | | 8 | 6,7 | 0,4,5 | 9 | 4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
22694 |
Giải nhất |
27159 |
Giải nhì |
23677 |
Giải ba |
76180 54520 |
Giải tư |
20444 14089 44093 78084 98917 08500 99697 |
Giải năm |
0709 |
Giải sáu |
3183 8271 9302 |
Giải bảy |
558 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,2,9 | 7 | 1 | 7 | 0 | 2 | 0 | 8,92 | 3 | | 4,8,9 | 4 | 4 | | 5 | 8,9 | | 6 | | 1,7,9 | 7 | 1,7 | 5 | 8 | 0,3,4,9 | 0,5,8 | 9 | 32,4,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
46325 |
Giải nhất |
60792 |
Giải nhì |
13083 |
Giải ba |
63330 31922 |
Giải tư |
82819 95967 66332 43133 50644 48836 53826 |
Giải năm |
4434 |
Giải sáu |
0648 7427 5237 |
Giải bảy |
272 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | | 1 | 9 | 2,3,7,9 | 2 | 2,5,6,7 | 3,8 | 3 | 0,2,3,4 6,7 | 3,4 | 4 | 4,8 | 2 | 5 | 6 | 2,3,5 | 6 | 7 | 2,3,6 | 7 | 2 | 4 | 8 | 3 | 1 | 9 | 2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
38477 |
Giải nhất |
30881 |
Giải nhì |
50954 |
Giải ba |
10040 48351 |
Giải tư |
51495 17709 00723 21410 41860 95341 59436 |
Giải năm |
2885 |
Giải sáu |
4902 0488 4290 |
Giải bảy |
384 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,9 | 0 | 2,9 | 4,5,82 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6 | 5,8 | 4 | 0,1 | 8,9 | 5 | 1,4 | 3 | 6 | 0 | 7 | 7 | 7 | 8 | 8 | 12,4,5,8 | 0 | 9 | 0,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|