|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
703559 |
Giải nhất |
07836 |
Giải nhì |
45880 |
Giải ba |
54121 13377 |
Giải tư |
99645 38489 49964 62319 01531 17831 02432 |
Giải năm |
9562 |
Giải sáu |
7639 0779 3436 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,32,8 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 1 | | 3 | 12,2,62,9 | 6 | 4 | 5 | 4 | 5 | 9 | 32 | 6 | 2,4 | 7 | 7 | 7,9 | 0 | 8 | 0,1,9 | 1,3,5,7 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
613578 |
Giải nhất |
65143 |
Giải nhì |
56321 |
Giải ba |
28342 19169 |
Giải tư |
50974 51986 07386 14859 33119 94736 02154 |
Giải năm |
7205 |
Giải sáu |
2580 8051 2711 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 1,2,5 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6,72 | 5,7 | 4 | 2,3 | 0 | 5 | 1,4,9 | 3,82 | 6 | 9 | 32 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 0,62 | 1,5,6 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
923015 |
Giải nhất |
86757 |
Giải nhì |
21678 |
Giải ba |
26797 94589 |
Giải tư |
85409 93767 39950 75594 42776 97065 86226 |
Giải năm |
8501 |
Giải sáu |
5330 2549 2155 |
Giải bảy |
795 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 5 | | 2 | 6 | | 3 | 0 | 9 | 4 | 9 | 1,5,6,9 | 5 | 0,5,7 | 2,72 | 6 | 5,7 | 5,6,9 | 7 | 62,8 | 7 | 8 | 9 | 0,4,8 | 9 | 4,5,7 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
252762 |
Giải nhất |
54383 |
Giải nhì |
00064 |
Giải ba |
06361 54079 |
Giải tư |
06818 49512 86559 46961 85289 41300 12600 |
Giải năm |
9930 |
Giải sáu |
8100 2905 9538 |
Giải bảy |
152 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03,3 | 0 | 03,5 | 62 | 1 | 2,8 | 1,5,6 | 2 | | 8 | 3 | 0,8 | 6,9 | 4 | | 0 | 5 | 2,9 | | 6 | 12,2,4 | | 7 | 9 | 1,3 | 8 | 3,9 | 5,7,8 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
423166 |
Giải nhất |
01086 |
Giải nhì |
47141 |
Giải ba |
31018 70796 |
Giải tư |
62148 09259 12503 71618 62815 41452 14555 |
Giải năm |
9582 |
Giải sáu |
0226 8621 2327 |
Giải bảy |
232 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 1,2,4 | 1 | 1,5,82 | 3,5,8 | 2 | 1,6,7 | 0 | 3 | 2 | | 4 | 1,8 | 1,5 | 5 | 2,5,9 | 2,6,8,9 | 6 | 6 | 2 | 7 | | 12,4 | 8 | 2,6 | 5 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
978827 |
Giải nhất |
45534 |
Giải nhì |
40668 |
Giải ba |
10974 09036 |
Giải tư |
48742 11288 73704 15162 96423 33672 73552 |
Giải năm |
7011 |
Giải sáu |
7569 0264 7541 |
Giải bảy |
366 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 1,4 | 1 | 1 | 4,5,6,7 | 2 | 3,7 | 2 | 3 | 4,6 | 0,3,6,7 | 4 | 1,2 | | 5 | 2 | 3,6 | 6 | 2,4,6,8 9 | 2 | 7 | 2,4,8 | 6,7,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
597765 |
Giải nhất |
08240 |
Giải nhì |
86465 |
Giải ba |
36196 59279 |
Giải tư |
66639 26986 24339 26222 77952 73742 23662 |
Giải năm |
7663 |
Giải sáu |
1148 4603 8250 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,4 | | 1 | | 2,4,52,6 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 92 | 0 | 4 | 0,2,8 | 62 | 5 | 0,22 | 8,9 | 6 | 2,3,52 | | 7 | 9 | 4 | 8 | 6 | 32,7 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|