|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
503196 |
Giải nhất |
60457 |
Giải nhì |
17113 |
Giải ba |
73930 65650 |
Giải tư |
16559 63339 90010 42526 11928 17054 73119 |
Giải năm |
8359 |
Giải sáu |
9488 5214 9865 |
Giải bảy |
228 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5 | 0 | 8 | | 1 | 0,3,4,9 | | 2 | 6,82 | 1 | 3 | 0,9 | 1,5 | 4 | | 6 | 5 | 0,4,7,92 | 2,9 | 6 | 5 | 5 | 7 | | 0,22,8 | 8 | 8 | 1,3,52 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
523628 |
Giải nhất |
03935 |
Giải nhì |
13610 |
Giải ba |
55343 79153 |
Giải tư |
44376 60806 78676 82747 52553 89097 46546 |
Giải năm |
8069 |
Giải sáu |
4347 6130 9420 |
Giải bảy |
746 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 6 | | 1 | 0 | 2 | 2 | 0,2,8 | 4,52 | 3 | 0,5 | | 4 | 3,62,72 | 3 | 5 | 32 | 0,42,72 | 6 | 9 | 42,9 | 7 | 62 | 2 | 8 | | 6 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
690886 |
Giải nhất |
34632 |
Giải nhì |
47414 |
Giải ba |
22122 15076 |
Giải tư |
43997 65078 59095 80641 38197 54531 06746 |
Giải năm |
9047 |
Giải sáu |
8091 0720 9797 |
Giải bảy |
102 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 3,4,9 | 1 | 4 | 0,2,3 | 2 | 0,2,6 | | 3 | 1,2 | 1 | 4 | 1,6,7 | 9 | 5 | | 2,4,7,8 | 6 | | 4,93 | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 6 | | 9 | 1,5,73 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
902623 |
Giải nhất |
90171 |
Giải nhì |
43504 |
Giải ba |
19226 83078 |
Giải tư |
20169 41235 97275 80399 49368 02336 82736 |
Giải năm |
4627 |
Giải sáu |
4693 9818 8037 |
Giải bảy |
481 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4 | 3,7,8 | 1 | 8 | | 2 | 3,6,7 | 2,9 | 3 | 1,5,62,7 | 0 | 4 | | 3,7 | 5 | | 2,32 | 6 | 8,9 | 2,3 | 7 | 1,5,8 | 1,6,7 | 8 | 1 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
104370 |
Giải nhất |
33342 |
Giải nhì |
67959 |
Giải ba |
82035 45098 |
Giải tư |
15520 82261 15369 44122 66104 63212 89416 |
Giải năm |
5266 |
Giải sáu |
1844 1828 3163 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 4 | 6 | 1 | 2,6 | 1,2,4 | 2 | 0,2,8 | 3,6 | 3 | 3,5 | 0,4 | 4 | 2,4 | 3 | 5 | 9 | 1,6 | 6 | 1,3,6,8 9 | | 7 | 0 | 2,6,9 | 8 | | 5,6 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
703559 |
Giải nhất |
07836 |
Giải nhì |
45880 |
Giải ba |
54121 13377 |
Giải tư |
99645 38489 49964 62319 01531 17831 02432 |
Giải năm |
9562 |
Giải sáu |
7639 0779 3436 |
Giải bảy |
381 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,32,8 | 1 | 9 | 3,6 | 2 | 1 | | 3 | 12,2,62,9 | 6 | 4 | 5 | 4 | 5 | 9 | 32 | 6 | 2,4 | 7 | 7 | 7,9 | 0 | 8 | 0,1,9 | 1,3,5,7 8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
613578 |
Giải nhất |
65143 |
Giải nhì |
56321 |
Giải ba |
28342 19169 |
Giải tư |
50974 51986 07386 14859 33119 94736 02154 |
Giải năm |
7205 |
Giải sáu |
2580 8051 2711 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 1,2,5 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6,72 | 5,7 | 4 | 2,3 | 0 | 5 | 1,4,9 | 3,82 | 6 | 9 | 32 | 7 | 4,8 | 7 | 8 | 0,62 | 1,5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|