|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
223157 |
Giải nhất |
54316 |
Giải nhì |
42914 |
Giải ba |
35427 53521 |
Giải tư |
54903 23509 46502 30842 78791 88741 89606 |
Giải năm |
1926 |
Giải sáu |
9013 6657 4175 |
Giải bảy |
815 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,6,9 | 2,4,9 | 1 | 3,4,5,6 | 0,4 | 2 | 1,6,7 | 0,1 | 3 | | 1 | 4 | 1,2 | 1,7 | 5 | 72 | 0,1,2 | 6 | | 2,52 | 7 | 5 | | 8 | | 0,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
554573 |
Giải nhất |
48439 |
Giải nhì |
93889 |
Giải ba |
04503 11659 |
Giải tư |
12074 58197 99546 43089 42471 58418 65614 |
Giải năm |
1869 |
Giải sáu |
8178 8485 7201 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3 | 0,7 | 1 | 4,8 | | 2 | | 0,7 | 3 | 9 | 1,7 | 4 | 6,8 | 8 | 5 | 9 | 4 | 6 | 9 | 92 | 7 | 1,3,4,8 | 1,4,7 | 8 | 5,92 | 3,5,6,82 | 9 | 72 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
003694 |
Giải nhất |
32831 |
Giải nhì |
72388 |
Giải ba |
51218 61208 |
Giải tư |
65233 74283 15586 06235 76145 63612 36625 |
Giải năm |
1721 |
Giải sáu |
0856 6213 2941 |
Giải bảy |
875 |
Giải 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 2,3,4 | 1 | 2,3,8 | 1 | 2 | 1,5 | 1,3,8 | 3 | 1,3,5 | 9 | 4 | 1,5 | 2,3,4,7 | 5 | 6 | 5,82 | 6 | | | 7 | 5 | 0,1,8 | 8 | 3,62,8 | | 9 | 4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
522977 |
Giải nhất |
42495 |
Giải nhì |
32819 |
Giải ba |
30195 38247 |
Giải tư |
12041 23300 16932 47156 48384 91322 43894 |
Giải năm |
4149 |
Giải sáu |
3308 6368 0402 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,8 | 4 | 1 | 9 | 0,2,3 | 2 | 2,3,8 | 2 | 3 | 2 | 8,9 | 4 | 1,7,9 | 92 | 5 | 6 | 5 | 6 | 8 | 4,7 | 7 | 7 | 0,2,6 | 8 | 4 | 1,4 | 9 | 4,52 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
581657 |
Giải nhất |
54739 |
Giải nhì |
93661 |
Giải ba |
62797 88643 |
Giải tư |
80647 80236 77043 61172 96559 39771 21561 |
Giải năm |
8589 |
Giải sáu |
4546 9066 4319 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 62,7 | 1 | 9 | 2,7 | 2 | 2 | 42,8 | 3 | 6,9 | | 4 | 32,6,7 | | 5 | 7,9 | 3,4,6 | 6 | 12,6 | 4,5,9 | 7 | 1,2 | | 8 | 3,9 | 1,3,5,8 | 9 | 7 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
397297 |
Giải nhất |
51702 |
Giải nhì |
04502 |
Giải ba |
65389 53662 |
Giải tư |
98841 89745 34535 75850 10299 79772 75179 |
Giải năm |
8318 |
Giải sáu |
0505 1273 0219 |
Giải bảy |
707 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,5,7 | 4 | 1 | 8,9 | 02,6,7 | 2 | | 7 | 3 | 5 | 5 | 4 | 1,5 | 0,3,4 | 5 | 0,4 | | 6 | 2 | 0,9 | 7 | 2,3,9 | 1 | 8 | 9 | 1,7,8,9 | 9 | 7,9 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
078483 |
Giải nhất |
52778 |
Giải nhì |
45197 |
Giải ba |
18996 30440 |
Giải tư |
29146 05907 75822 68627 79006 87961 62259 |
Giải năm |
3030 |
Giải sáu |
2610 3866 2415 |
Giải bảy |
145 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 0,5 | 2 | 2 | 2,7 | 8 | 3 | 0 | | 4 | 0,5,6 | 1,4 | 5 | 6,9 | 0,4,5,6 9 | 6 | 1,6 | 0,2,9 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3 | 5 | 9 | 6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
757581 |
Giải nhất |
41979 |
Giải nhì |
71328 |
Giải ba |
76371 54567 |
Giải tư |
87265 32378 38481 71760 68663 35157 63424 |
Giải năm |
8965 |
Giải sáu |
7953 4102 1884 |
Giải bảy |
007 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7 | 7,82,9 | 1 | | 0 | 2 | 4,8 | 5,6 | 3 | | 2,8 | 4 | | 62 | 5 | 3,7 | | 6 | 0,3,52,7 | 0,5,6 | 7 | 1,8,9 | 2,7 | 8 | 12,4 | 7 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|