|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
223681 |
Giải nhất |
52956 |
Giải nhì |
50575 |
Giải ba |
42804 45834 |
Giải tư |
89494 64947 95832 82992 43272 53510 13047 |
Giải năm |
5768 |
Giải sáu |
9887 2701 8494 |
Giải bảy |
758 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,8 | 1 | 0,2 | 1,3,7,9 | 2 | | | 3 | 2,4 | 0,3,92 | 4 | 72 | 7 | 5 | 6,8 | 5 | 6 | 8 | 42,8 | 7 | 2,5 | 5,6 | 8 | 1,7 | | 9 | 2,42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
457372 |
Giải nhất |
97722 |
Giải nhì |
66260 |
Giải ba |
29279 99802 |
Giải tư |
76572 83897 12464 08258 01153 52821 52136 |
Giải năm |
5275 |
Giải sáu |
8062 8909 7472 |
Giải bảy |
752 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,9 | 2 | 1 | | 0,2,5,6 73 | 2 | 1,2 | 5,6 | 3 | 6 | 6 | 4 | | 7 | 5 | 2,3,8 | 3 | 6 | 0,2,3,4 | 9 | 7 | 23,5,9 | 5 | 8 | | 0,7 | 9 | 7 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
328457 |
Giải nhất |
23285 |
Giải nhì |
34531 |
Giải ba |
58007 05724 |
Giải tư |
80160 15075 42527 41656 90434 53978 88161 |
Giải năm |
6487 |
Giải sáu |
8999 4276 3813 |
Giải bảy |
388 |
Giải 8 |
88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 3,6 | 1 | 3 | | 2 | 4,7 | 1 | 3 | 1,4 | 2,3 | 4 | | 7,8 | 5 | 6,7 | 5,7 | 6 | 0,1 | 0,2,5,8 | 7 | 5,6,8 | 7,82 | 8 | 5,7,82 | 9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
779823 |
Giải nhất |
19166 |
Giải nhì |
26703 |
Giải ba |
98776 56826 |
Giải tư |
25879 96806 89084 38592 89571 86328 02958 |
Giải năm |
1712 |
Giải sáu |
4922 0605 8453 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,52,6 | 4,7 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 2,3,6,8 | 0,2,5 | 3 | | 8 | 4 | 1 | 02 | 5 | 3,8 | 0,2,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 1,6,9 | 2,5 | 8 | 4 | 7 | 9 | 2 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
661477 |
Giải nhất |
22260 |
Giải nhì |
23772 |
Giải ba |
28029 20352 |
Giải tư |
93038 76482 03204 80354 01115 07060 77287 |
Giải năm |
4338 |
Giải sáu |
4474 7538 0105 |
Giải bảy |
634 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 4,5 | | 1 | 5 | 5,7,8 | 2 | 9 | | 3 | 4,83 | 0,3,5,7 | 4 | 8 | 0,1 | 5 | 2,4 | | 6 | 02 | 7,8 | 7 | 2,4,7 | 33,4 | 8 | 2,7 | 2 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
815591 |
Giải nhất |
19140 |
Giải nhì |
82582 |
Giải ba |
03409 78065 |
Giải tư |
05076 32909 24149 41236 76377 13649 85822 |
Giải năm |
0799 |
Giải sáu |
4438 4365 7948 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 92 | 9 | 1 | | 2,8 | 2 | 2 | | 3 | 6,8 | | 4 | 0,8,92 | 63 | 5 | | 3,7 | 6 | 53 | 72 | 7 | 6,72 | 3,4 | 8 | 2 | 02,42,9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
068705 |
Giải nhất |
16624 |
Giải nhì |
63946 |
Giải ba |
67552 83286 |
Giải tư |
23773 44036 83674 19842 33241 99545 65378 |
Giải năm |
4131 |
Giải sáu |
6482 8062 8064 |
Giải bảy |
559 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 1,3,4 | 1 | 1 | 4,5,6,8 | 2 | 4 | 7 | 3 | 1,6 | 2,6,7 | 4 | 1,2,5,6 | 0,4 | 5 | 2,9 | 3,4,8 | 6 | 2,4 | | 7 | 3,4,8 | 7 | 8 | 2,6 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|