|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 11 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
25/09/2016 -
25/10/2016
Hải Phòng 21/10/2016 |
Giải ba: 30611 - 63355 - 00608 - 97353 - 47824 - 90668 |
Nam Định 08/10/2016 |
Giải năm: 4811 - 6518 - 5058 - 5315 - 0267 - 1079 |
Hà Nội 06/10/2016 |
Giải ba: 57479 - 83793 - 70405 - 71411 - 36588 - 75865 |
Hà Nội 03/10/2016 |
Giải bảy: 89 - 17 - 11 - 85 |
Hà Nội 29/09/2016 |
Giải năm: 4311 - 3043 - 9827 - 1457 - 3725 - 6805 |
Hà Nội 26/09/2016 |
Giải ba: 37272 - 63212 - 55811 - 05222 - 97903 - 89134 |
Thái Bình 25/09/2016 |
Giải năm: 7141 - 1931 - 0064 - 7411 - 3416 - 8967 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|