|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 63 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
20/03/2024 -
19/04/2024
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải năm: 8452 - 0869 - 3282 - 0710 - 4804 - 7663 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải năm: 6909 - 2693 - 2363 - 1750 - 3328 - 7628 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải ba: 20904 - 51761 - 51163 - 31983 - 91022 - 78447 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải năm: 4438 - 2763 - 4042 - 1066 - 7302 - 1099 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải sáu: 717 - 867 - 363 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải tư: 3721 - 6102 - 6363 - 6756 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải năm: 2820 - 0426 - 8268 - 4363 - 6007 - 2889 |
Bắc Ninh 20/03/2024 |
Giải năm: 8305 - 7081 - 7715 - 2463 - 0729 - 3143 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 01/05/2024
76
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
82
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
02
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
03
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
11
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
12
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
28
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
30
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
42
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
54
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
60
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
64
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
66
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
60
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
02
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
35
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
92
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
2 |
|
2 |
15 Lần |
1 |
|
10 Lần |
5 |
|
3 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
2 |
|
4 |
7 Lần |
1 |
|
7 Lần |
1 |
|
5 |
7 Lần |
5 |
|
10 Lần |
1 |
|
6 |
7 Lần |
0 |
|
7 Lần |
5 |
|
7 |
8 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
8 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|