Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 30/09/2015
XSST - Loại vé: K5T09
Giải ĐB
305697
Giải nhất
05448
Giải nhì
96982
Giải ba
58866
12480
Giải tư
36901
98828
70706
77547
18052
70229
55865
Giải năm
9255
Giải sáu
8283
5290
7274
Giải bảy
555
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
8,901,6
01 
5,828,9
83 
747,8
52,6252,52
0,6652,6
4,974
2,480,2,3
290,7
 
Ngày: 23/09/2015
XSST - Loại vé: K4T09
Giải ĐB
256335
Giải nhất
07360
Giải nhì
88168
Giải ba
94859
24043
Giải tư
06382
31834
38016
54824
16991
71287
21708
Giải năm
3486
Giải sáu
2404
6513
8690
Giải bảy
240
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,6,904,8
913,6
824
1,434,5
0,2,3,740,3
359
1,860,8
874
0,682,6,7
590,1
 
Ngày: 16/09/2015
XSST - Loại vé: K3T09
Giải ĐB
330944
Giải nhất
48081
Giải nhì
77824
Giải ba
31534
66050
Giải tư
89746
49276
03013
05539
62062
32733
74755
Giải năm
2405
Giải sáu
3515
6635
9661
Giải bảy
906
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
505,6
6,813,5
624
1,3,633,4,5,9
2,3,444,6
0,1,3,550,5
0,4,761,2,3
 76
 81
39 
 
Ngày: 09/09/2015
XSST - Loại vé: K2T09
Giải ĐB
323495
Giải nhất
47755
Giải nhì
39823
Giải ba
04388
56234
Giải tư
33857
15171
76117
97844
03575
76123
60078
Giải năm
3807
Giải sáu
6131
2793
4667
Giải bảy
690
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
907
3,717
 232
22,931,4
3,444
5,6,7,955,7
 65,7
0,1,5,671,5,8
7,888
 90,3,5
 
Ngày: 02/09/2015
XSST - Loại vé: K1T09
Giải ĐB
951601
Giải nhất
84437
Giải nhì
16982
Giải ba
20182
26988
Giải tư
62994
35808
47998
68883
92926
39461
24986
Giải năm
9664
Giải sáu
4201
3673
9444
Giải bảy
003
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 012,3,8
02,61 
8226
0,7,837
4,6,944
75 
2,861,4
373,5
0,8,9822,3,6,8
 94,8
 
Ngày: 26/08/2015
XSST - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
248949
Giải nhất
38224
Giải nhì
88875
Giải ba
53628
63502
Giải tư
52530
30796
31559
80300
39287
88793
73946
Giải năm
2564
Giải sáu
1810
6288
4226
Giải bảy
877
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
0,1,300,2,6
 10
024,6,8
930
2,646,9
759
0,2,4,964
7,875,7
2,887,8
4,593,6
 
Ngày: 19/08/2015
XSST - Loại vé: K3T8
Giải ĐB
246414
Giải nhất
04213
Giải nhì
20605
Giải ba
91988
05380
Giải tư
35495
76296
81442
60411
79621
46034
14735
Giải năm
5089
Giải sáu
3923
6704
2678
Giải bảy
913
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
804,5
1,211,32,4
421,3
12,2,934,5
0,1,342
0,3,95 
96 
 78
7,880,8,9
893,5,6