Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 09/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV41
Giải ĐB
516653
Giải nhất
84606
Giải nhì
09612
Giải ba
90669
66081
Giải tư
05192
46540
89577
64362
77331
34087
38590
Giải năm
4168
Giải sáu
8623
0671
4146
Giải bảy
713
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
4,906
3,7,812,3
1,6,923
1,2,5,631
 40,6
 53
0,462,3,8,9
7,871,7
681,7
690,2
 
Ngày: 02/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV40
Giải ĐB
736973
Giải nhất
04343
Giải nhì
24637
Giải ba
05630
77032
Giải tư
02208
65296
28381
33459
60795
48738
19162
Giải năm
4791
Giải sáu
7764
4170
1718
Giải bảy
057
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,708
8,918
3,626
4,730,2,7,8
643
957,9
2,962,4
3,570,3
0,1,381
591,5,6
 
Ngày: 25/09/2015
XSTV - Loại vé: 24TV39
Giải ĐB
468883
Giải nhất
42328
Giải nhì
45333
Giải ba
64568
75309
Giải tư
18125
24955
44680
02980
87211
63528
33982
Giải năm
0033
Giải sáu
7121
8373
1394
Giải bảy
915
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8209
1,211,5
821,5,82
32,7,8332
94 
1,2,555
 68
 73
22,6,9802,2,3
094,8
 
Ngày: 18/09/2015
XSTV - Loại vé: 24TV38
Giải ĐB
016692
Giải nhất
75361
Giải nhì
65598
Giải ba
53743
46800
Giải tư
50399
27912
98369
24265
93836
18537
35997
Giải năm
5722
Giải sáu
2570
3284
2386
Giải bảy
443
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
0,700
6,812
1,2,922
4236,7
8432
65 
3,861,5,9
3,970
981,4,6
6,992,7,8,9
 
Ngày: 11/09/2015
XSTV - Loại vé: 24TV37
Giải ĐB
877212
Giải nhất
67288
Giải nhì
17270
Giải ba
23526
44805
Giải tư
41940
20252
16382
83941
01021
91865
08372
Giải năm
9871
Giải sáu
2773
4230
8305
Giải bảy
487
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
3,4,7052
2,4,712
1,5,7,821,6
730
 40,1
02,652
265
870,1,2,3
9
882,7,8
79 
 
Ngày: 04/09/2015
XSTV - Loại vé: 24TV36
Giải ĐB
777937
Giải nhất
07524
Giải nhì
32623
Giải ba
56868
94354
Giải tư
79870
75803
19830
27909
61695
51119
56059
Giải năm
2315
Giải sáu
4423
8971
5389
Giải bảy
354
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
3,703,9
7215,9
 232,4
0,2230,7
2,524 
1,9542,9
 68
370,12
689
0,1,5,895
 
Ngày: 28/08/2015
XSTV - Loại vé: 24TV35
Giải ĐB
272544
Giải nhất
50423
Giải nhì
08619
Giải ba
04148
98434
Giải tư
30398
92191
19285
48511
76045
95882
68371
Giải năm
1969
Giải sáu
9882
2879
3514
Giải bảy
212
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,7,911,2,4,9
1,8223
2,834
1,3,444,5,8
4,85 
 69
 71,9
4,9822,3,5
1,6,791,8