Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 01/08/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 01/08/2014
XSVL - Loại vé: 35VL31
Giải ĐB
962097
Giải nhất
94116
Giải nhì
46197
Giải ba
90979
17409
Giải tư
79286
07346
08477
08884
24860
07449
28867
Giải năm
4352
Giải sáu
9450
5104
4911
Giải bảy
590
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,6,904,9
111,6
523
23 
0,846,9
 50,2
1,4,860,7
6,7,9277,9
 84,6
0,4,790,72
 
Ngày: 01/08/2014
XSBD - Loại vé: 08KS31
Giải ĐB
165216
Giải nhất
59241
Giải nhì
47735
Giải ba
39596
38613
Giải tư
31117
73187
96276
93639
09523
63457
12268
Giải năm
5561
Giải sáu
8773
4316
6289
Giải bảy
045
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4,613,62,7
 23
1,2,735,9
 41,5
3,457
12,6,7,961,6,8
1,5,873,6
687,9
3,896
 
Ngày: 01/08/2014
XSTV - Loại vé: 23TV31
Giải ĐB
045698
Giải nhất
10855
Giải nhì
99275
Giải ba
69733
67791
Giải tư
17625
31710
12242
76032
81842
80926
77394
Giải năm
2690
Giải sáu
0047
2572
3953
Giải bảy
262
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
910
3,42,6,725,6
3,532,3
9422,7
2,5,753,5
262
4,972,5
98 
 90,1,4,7
8
 
Ngày: 01/08/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
10688
Giải nhất
93405
Giải nhì
72877
93526
Giải ba
01073
18444
71008
73620
36962
51692
Giải tư
0131
6974
1285
1636
Giải năm
8663
1452
5092
6683
1137
8894
Giải sáu
589
526
722
Giải bảy
17
11
36
89
ChụcSốĐ.Vị
205,8
1,311,7
2,5,6,9220,2,62
6,7,831,62,7
4,7,944
0,852
22,3262,3
1,3,773,4,7
0,883,5,8,92
82922,4
 
Ngày: 01/08/2014
XSGL
Giải ĐB
863209
Giải nhất
27600
Giải nhì
37620
Giải ba
92592
03108
Giải tư
84161
50192
70076
39248
68475
68157
42885
Giải năm
3031
Giải sáu
0488
4773
3433
Giải bảy
032
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
0,200,8,9
3,61 
3,9320
3,731,2,3
 48
7,857
761
573,5,6
0,4,885,8
0923
 
Ngày: 01/08/2014
XSNT
Giải ĐB
505486
Giải nhất
75289
Giải nhì
26143
Giải ba
48728
80405
Giải tư
86683
48203
58840
23400
83508
84712
39883
Giải năm
2293
Giải sáu
0775
1879
1109
Giải bảy
320
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,3,5,8
9
 12
1,220,2,8
0,4,82,93 
 40,3
0,75 
86 
 75,9
0,2832,6,9
0,7,893