Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/11/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/11/2013
XSVL - Loại vé: 34VL45
Giải ĐB
855028
Giải nhất
18020
Giải nhì
83562
Giải ba
90316
93658
Giải tư
13754
57980
53340
06644
00956
63120
80235
Giải năm
3904
Giải sáu
3629
0887
9738
Giải bảy
906
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
22,4,804,6
 16
6202,8,9
835,8
0,4,540,4
354,6,8
0,1,562
87 
2,3,580,3,7
29 
 
Ngày: 08/11/2013
XSBD - Loại vé: 11KS45
Giải ĐB
541014
Giải nhất
18849
Giải nhì
40015
Giải ba
04992
90601
Giải tư
80969
31347
88419
17279
84893
87423
74298
Giải năm
2301
Giải sáu
0264
1852
6692
Giải bảy
218
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 012
0213,4,5,8
9
5,9223
1,2,93 
1,647,9
152
 64,9
479
1,98 
1,4,6,7922,3,8
 
Ngày: 08/11/2013
XSTV - Loại vé: 22TV45
Giải ĐB
772693
Giải nhất
64494
Giải nhì
38608
Giải ba
82182
85894
Giải tư
02016
59119
07054
35034
13946
59970
92226
Giải năm
6838
Giải sáu
6341
1547
8248
Giải bảy
752
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
708
1,411,6,9
5,826
934,8
3,5,9241,6,7,8
 52,4
1,2,46 
470
0,3,482
193,42
 
Ngày: 08/11/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
75180
Giải nhất
18461
Giải nhì
39295
58107
Giải ba
39092
62826
14275
15246
33546
10318
Giải tư
9979
5486
0174
3151
Giải năm
3441
6782
4035
3599
9192
3487
Giải sáu
109
181
291
Giải bảy
89
76
32
29
ChụcSốĐ.Vị
807,9
4,5,6,8
9
18
3,8,9226,9
 32,5
741,62
3,7,951
2,42,7,861
0,874,5,6,9
180,1,2,6
7,9
0,2,7,8
9
91,22,5,9
 
Ngày: 08/11/2013
XSGL
Giải ĐB
280358
Giải nhất
60208
Giải nhì
26111
Giải ba
00829
19657
Giải tư
68996
33404
34414
60768
09417
14252
26791
Giải năm
3409
Giải sáu
0435
5662
2640
Giải bảy
311
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,704,8,9
12,9112,4,7
5,629
 35
0,140
352,7,8
962,8
1,570
0,5,68 
0,291,6
 
Ngày: 08/11/2013
XSNT
Giải ĐB
201797
Giải nhất
18449
Giải nhì
85239
Giải ba
92942
60682
Giải tư
81971
20817
48685
91753
57492
15514
69514
Giải năm
2350
Giải sáu
9433
6041
4890
Giải bảy
924
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
4,7142,7
4,8,924
3,533,9
12,241,2,9
850,3
 6 
1,971
 82,5
3,4,990,2,7,9