Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 09/03/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 09/03/2012
XSVL - Loại vé: 33VL10
Giải ĐB
509989
Giải nhất
28370
Giải nhì
96677
Giải ba
73765
66057
Giải tư
56301
46222
77069
78980
37288
01482
13021
Giải năm
5866
Giải sáu
0761
6235
2913
Giải bảy
547
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
7,801
0,2,613
2,4,821,2
135
 42,7
3,657
661,5,6,9
4,5,770,7
880,2,8,9
6,89 
 
Ngày: 09/03/2012
XSBD - Loại vé: 03KS10
Giải ĐB
260356
Giải nhất
08257
Giải nhì
22831
Giải ba
87200
70727
Giải tư
78145
93934
23003
79891
87266
09435
20344
Giải năm
9843
Giải sáu
7226
6782
0469
Giải bảy
584
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
000,3
3,91 
826,7
0,431,4,5,7
3,4,843,4,5
3,456,7
2,5,666,9
2,3,57 
 82,4
691
 
Ngày: 09/03/2012
XSTV - Loại vé: 21TV10
Giải ĐB
339862
Giải nhất
65302
Giải nhì
70053
Giải ba
57977
85639
Giải tư
42852
29464
79613
04942
52982
73242
98732
Giải năm
6709
Giải sáu
4841
6055
5643
Giải bảy
408
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 02,8,9
413
0,3,42,5
6,8
2 
1,4,532,9
641,22,3
552,3,5,6
562,4
777
082
0,39 
 
Ngày: 09/03/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16081
Giải nhất
33498
Giải nhì
03993
46821
Giải ba
62949
76509
28762
47651
70958
58889
Giải tư
5353
0000
5444
8625
Giải năm
2300
7451
8385
0418
0575
3391
Giải sáu
386
479
228
Giải bảy
19
00
41
38
ChụcSốĐ.Vị
03003,9
2,4,52,8
9
18,9
621,5,8
5,938
441,4,9
2,7,8512,3,8
862
 75,9
1,2,3,5
9
81,5,6,9
0,1,4,7
8
91,3,8
 
Ngày: 09/03/2012
XSGL
Giải ĐB
85632
Giải nhất
66778
Giải nhì
09359
Giải ba
95985
70939
Giải tư
20054
15005
86120
40569
12572
43316
12629
Giải năm
3883
Giải sáu
4372
0614
2561
Giải bảy
150
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
2,505
614,6
3,7220,9
832,9
1,54 
0,850,4,8,9
161,9
 722,8
5,783,5
2,3,5,69 
 
Ngày: 09/03/2012
XSNT
Giải ĐB
72014
Giải nhất
00508
Giải nhì
95301
Giải ba
42021
72485
Giải tư
40041
51078
07782
09998
94475
59169
09048
Giải năm
7680
Giải sáu
4584
4409
2523
Giải bảy
993
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
7,801,8,9
0,2,414
821,3
2,93 
1,841,8
7,85 
 69
 70,5,8
0,4,7,980,2,4,5
0,693,8