Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/01/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/01/2013
XSVL - Loại vé: 34VL02
Giải ĐB
475832
Giải nhất
04993
Giải nhì
22043
Giải ba
90974
47098
Giải tư
14314
98779
34823
95323
88580
02791
90484
Giải năm
5646
Giải sáu
2679
7126
1281
Giải bảy
494
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
80 
8,914
3232,6
22,4,5,932
1,7,8,943,6
 53
2,46 
 74,92
980,1,4
7291,3,4,8
 
Ngày: 11/01/2013
XSBD - Loại vé: 01KS02
Giải ĐB
338757
Giải nhất
39368
Giải nhì
05186
Giải ba
82540
43767
Giải tư
53808
49706
06513
76621
14800
27307
14154
Giải năm
3214
Giải sáu
9653
1267
7776
Giải bảy
018
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
0,400,6,7,8
213,4,8
 21
1,53 
1,540,7
 53,4,7
0,7,8672,8
0,4,5,6276
0,1,686
 9 
 
Ngày: 11/01/2013
XSTV - Loại vé: 22TV02
Giải ĐB
633603
Giải nhất
53806
Giải nhì
24540
Giải ba
54239
98462
Giải tư
37588
42500
77500
76388
70591
92609
50258
Giải năm
3313
Giải sáu
6734
5007
9224
Giải bảy
978
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
02,4002,3,6,7
9
913
624
0,134,5,9
2,340
358
062
078
5,7,82882
0,391
 
Ngày: 11/01/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
94789
Giải nhất
98513
Giải nhì
93369
86861
Giải ba
15800
61802
83168
62718
27492
38541
Giải tư
2487
8328
8443
5579
Giải năm
9444
4130
0778
2648
0899
4382
Giải sáu
961
373
101
Giải bảy
39
14
91
45
ChụcSốĐ.Vị
0,300,1,2
0,4,62,913,4,8
0,8,928
1,4,730,9
1,441,3,4,5
8
45 
 612,8,9
873,8,9
1,2,4,6
7
82,7,9
3,6,7,8
9
91,2,9
 
Ngày: 11/01/2013
XSGL
Giải ĐB
090082
Giải nhất
40888
Giải nhì
63760
Giải ba
33224
98963
Giải tư
82951
73822
47225
44396
49006
16053
71524
Giải năm
6892
Giải sáu
5342
2333
8058
Giải bảy
284
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
6,706
51 
2,4,8,922,42,5
3,5,633
22,842
251,3,8
0,960,3
 70
5,882,4,8
 92,6
 
Ngày: 11/01/2013
XSNT
Giải ĐB
662029
Giải nhất
09398
Giải nhì
41832
Giải ba
06639
33828
Giải tư
81433
53524
91933
79722
15684
07655
42502
Giải năm
9363
Giải sáu
8110
9519
5972
Giải bảy
395
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
102
 10,9
0,2,3,722,4,8,9
32,632,32,9
2,84 
5,955
663,6
 72
2,984
1,2,395,8