Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/04/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/04/2012
XSVL - Loại vé: 33VL15
Giải ĐB
705732
Giải nhất
75883
Giải nhì
37833
Giải ba
08835
92342
Giải tư
65334
32658
87574
43023
92170
22824
98081
Giải năm
3893
Giải sáu
1238
0378
6325
Giải bảy
309
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
709
814
3,423,4,5
2,3,8,932,3,4,5
8
1,2,3,742
2,358
 6 
 70,4,8
3,5,781,3
093
 
Ngày: 13/04/2012
XSBD - Loại vé: 04KS15
Giải ĐB
893119
Giải nhất
40690
Giải nhì
97303
Giải ba
32184
53222
Giải tư
56019
97916
92783
49261
14510
15914
98675
Giải năm
8163
Giải sáu
7228
8506
1911
Giải bảy
208
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
1,903,6,8
1,610,1,4,6
92
222,8
0,6,836
1,84 
75 
0,1,361,3
 75
0,283,4
1290
 
Ngày: 13/04/2012
XSTV - Loại vé: 21TV15
Giải ĐB
462970
Giải nhất
33384
Giải nhì
48801
Giải ba
12051
63481
Giải tư
40161
23670
31458
20183
06018
11842
22706
Giải năm
3642
Giải sáu
5470
9183
2882
Giải bảy
554
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
7301,6
0,4,5,6
8
18
42,82 
823 
5,841,22
 51,4,8
061
 703
1,581,2,32,4
 9 
 
Ngày: 13/04/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
32203
Giải nhất
03680
Giải nhì
20058
77970
Giải ba
42992
55258
88825
53123
74478
32192
Giải tư
9919
4633
4752
4804
Giải năm
5812
2803
9587
9133
3932
5597
Giải sáu
888
048
059
Giải bảy
76
47
38
89
ChụcSốĐ.Vị
7,8032,4
 12,9
1,3,5,9223,5
02,2,3232,32,8
047,8
252,82,9
76 
4,8,970,6,8
3,4,52,7
8
80,7,8,9
1,5,8922,7
 
Ngày: 13/04/2012
XSGL
Giải ĐB
34974
Giải nhất
40614
Giải nhì
13251
Giải ba
36211
54492
Giải tư
24967
91420
55625
38655
67665
54877
75097
Giải năm
2651
Giải sáu
6118
5703
2804
Giải bảy
653
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
203,4
1,5211,4,8
920,5
0,53 
0,1,748
2,5,6512,3,5
 65,7
6,7,974,7
1,48 
 92,7
 
Ngày: 13/04/2012
XSNT
Giải ĐB
40916
Giải nhất
89786
Giải nhì
15322
Giải ba
73045
47206
Giải tư
31445
16744
08246
58113
92355
06733
29579
Giải năm
6173
Giải sáu
5826
3194
5256
Giải bảy
903
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
 13,6
222,6
0,1,3,733
4,944,52,6
42,555,6
0,1,2,4
5,8
6 
 73,9
 86
7,994,9