Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/10/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/10/2013
XSVL - Loại vé: 34VL42
Giải ĐB
351589
Giải nhất
92103
Giải nhì
81835
Giải ba
55506
34310
Giải tư
67707
77847
29801
46538
86082
45129
87077
Giải năm
6324
Giải sáu
4305
5619
6865
Giải bảy
968
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,601,3,5,6
7
010,9
824,9
035,8
247
0,3,65 
060,5,8
0,4,777
3,682,9
1,2,89 
 
Ngày: 18/10/2013
XSBD - Loại vé: 10KS42
Giải ĐB
412797
Giải nhất
03089
Giải nhì
04143
Giải ba
93915
20528
Giải tư
11146
89324
53156
34492
30124
95577
06147
Giải năm
9494
Giải sáu
9167
2766
8925
Giải bảy
332
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 0 
 14,5
3,9242,5,8
432
1,22,943,6,7
1,256
4,5,666,7
4,6,7,977
289
892,4,7
 
Ngày: 18/10/2013
XSTV - Loại vé: 22TV42
Giải ĐB
846447
Giải nhất
62305
Giải nhì
20357
Giải ba
65694
85489
Giải tư
12517
48139
31373
91491
44374
39546
29977
Giải năm
9037
Giải sáu
1791
8676
4909
Giải bảy
839
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
9212,7
12 
737,92
7,946,7
057
4,76 
1,3,4,5
7
73,4,6,7
 89
0,32,8912,4
 
Ngày: 18/10/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
74506
Giải nhất
38268
Giải nhì
72995
67045
Giải ba
44928
81655
57390
27729
71610
78427
Giải tư
9753
5195
9377
1344
Giải năm
9130
8177
7738
7456
6266
6010
Giải sáu
396
601
489
Giải bảy
40
29
37
96
ChụcSốĐ.Vị
12,3,4,901,6
0102
 27,8,92
530,7,8
440,4,5
4,5,9253,5,6
0,5,6,9266,8
2,3,72772
2,3,689
22,890,52,62
 
Ngày: 18/10/2013
XSGL
Giải ĐB
757711
Giải nhất
92988
Giải nhì
01364
Giải ba
91466
98095
Giải tư
82766
95315
09530
26574
88919
00671
58829
Giải năm
0428
Giải sáu
0361
6166
4001
Giải bảy
786
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
301,5
0,1,6,711,5,9
 28,9
 30
6,74 
0,1,95 
63,861,4,63
 71,4
2,886,8
1,295
 
Ngày: 18/10/2013
XSNT
Giải ĐB
534196
Giải nhất
42938
Giải nhì
30435
Giải ba
63870
06856
Giải tư
51186
29454
74192
03067
27816
26487
38406
Giải năm
9358
Giải sáu
5051
0126
4827
Giải bảy
255
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
706
516
8,926,7
 35,8
54 
3,551,4,5,6
8
0,1,2,5
8,9
67
2,6,870
3,582,6,7
 92,6