Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 21/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 21/02/2014
XSVL - Loại vé: 35VL08
Giải ĐB
554875
Giải nhất
45771
Giải nhì
72921
Giải ba
96346
93391
Giải tư
56835
60750
74770
02647
34468
11503
92335
Giải năm
5995
Giải sáu
4320
0724
1061
Giải bảy
611
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,5,703
1,2,6,7
9
11
 20,1,4
0352
2,646,7
32,7,950
461,4,8
470,1,5
68 
 91,5
 
Ngày: 21/02/2014
XSBD - Loại vé: 02KS08
Giải ĐB
415744
Giải nhất
28276
Giải nhì
61146
Giải ba
71058
20710
Giải tư
56060
90329
19919
12657
27754
60845
64171
Giải năm
5275
Giải sáu
2159
7758
0761
Giải bảy
641
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
4,6,710,9
 29
 3 
4,541,4,5,6
4,754,7,82,9
4,760,1
571,5,6
528 
1,2,5,999
 
Ngày: 21/02/2014
XSTV - Loại vé: 23TV08
Giải ĐB
891576
Giải nhất
32595
Giải nhì
66885
Giải ba
90273
62820
Giải tư
47800
64860
88830
11246
51596
36767
47327
Giải năm
3061
Giải sáu
0796
0347
0028
Giải bảy
421
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,600
2,61 
320,1,7,8
730,2
 46,7
8,95 
4,7,9260,1,7
2,4,673,6
285
 95,62
 
Ngày: 21/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
29789
Giải nhất
73683
Giải nhì
72588
27838
Giải ba
57423
61945
31305
74207
15683
63873
Giải tư
9931
0521
5248
0370
Giải năm
8148
1382
5641
8654
2292
8779
Giải sáu
776
263
220
Giải bảy
15
74
53
76
ChụcSốĐ.Vị
2,705,7
2,3,415
8,920,1,3
2,5,6,7
82
31,8
5,741,5,82
0,1,453,4
7263
070,3,4,62
9
3,42,882,32,8,9
7,892
 
Ngày: 21/02/2014
XSGL
Giải ĐB
474160
Giải nhất
82591
Giải nhì
92859
Giải ba
25262
25407
Giải tư
49363
34047
26951
45283
91962
24458
63366
Giải năm
1841
Giải sáu
5390
7143
2347
Giải bảy
755
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
6,907
4,5,91 
622 
4,6,83 
 41,3,72
551,5,8,9
660,22,3,6
0,42,87 
583,7
590,1
 
Ngày: 21/02/2014
XSNT
Giải ĐB
436035
Giải nhất
15970
Giải nhì
07792
Giải ba
59440
76143
Giải tư
16068
54467
89202
15290
82458
37892
38190
Giải năm
5847
Giải sáu
7971
3215
7129
Giải bảy
119
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,7,9202
715,9
0,9229
4,935
 40,3,7
1,358
 67,8
4,670,1
5,68 
1,2902,22,3