Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 24/01/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 24/01/2014
XSVL - Loại vé: 35VL04
Giải ĐB
665452
Giải nhất
63507
Giải nhì
10166
Giải ba
65092
72827
Giải tư
24003
05435
03818
57587
70374
61935
91132
Giải năm
9147
Giải sáu
9427
4349
7243
Giải bảy
475
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
 18
3,5,9272
0,4,632,52
743,7,9
32,752
663,6
0,22,4,874,5
187
492
 
Ngày: 24/01/2014
XSBD - Loại vé: 01KS04
Giải ĐB
757981
Giải nhất
79279
Giải nhì
81666
Giải ba
46265
53020
Giải tư
89478
47553
38654
72482
77721
83548
48118
Giải năm
9183
Giải sáu
6915
1269
1194
Giải bảy
850
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
2,815,8
820,1
5,83 
5,948
1,650,3,4
6265,62,9
 78,9
1,4,781,2,3
6,794
 
Ngày: 24/01/2014
XSTV - Loại vé: 23TV04
Giải ĐB
712543
Giải nhất
67407
Giải nhì
26246
Giải ba
39143
18764
Giải tư
33379
51739
81330
41754
74939
27585
31539
Giải năm
7782
Giải sáu
8977
8740
3200
Giải bảy
560
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,600,7
41 
82 
4230,93
5,640,1,32,6
854
460,4
0,777,9
 82,5
33,79 
 
Ngày: 24/01/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
14951
Giải nhất
60492
Giải nhì
49459
09901
Giải ba
65234
15666
56226
04376
32967
86156
Giải tư
4577
0273
5442
9671
Giải năm
8036
5913
4306
5595
6644
7744
Giải sáu
611
811
737
Giải bảy
22
25
29
06
ChụcSốĐ.Vị
 01,62
0,12,5,7112,3
2,4,922,5,6,9
1,734,6,7
3,4242,42
2,951,6,9
02,2,3,5
6,7
66,7
3,6,771,3,6,7
 8 
2,592,5
 
Ngày: 24/01/2014
XSGL
Giải ĐB
670614
Giải nhất
50393
Giải nhì
25718
Giải ba
77794
94822
Giải tư
59217
82141
19747
15297
51202
90425
96871
Giải năm
3665
Giải sáu
3312
9974
0741
Giải bảy
149
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 02
42,712,4,7,8
9
0,1,222,5
93 
1,7,9412,7,9
2,65 
 65
1,4,971,4
18 
1,493,4,7
 
Ngày: 24/01/2014
XSNT
Giải ĐB
631822
Giải nhất
77375
Giải nhì
49260
Giải ba
84772
22460
Giải tư
37786
27889
97778
96320
50425
11532
66176
Giải năm
3114
Giải sáu
5186
4190
9431
Giải bảy
715
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,62,90 
314,5
2,3,720,2,5
 31,2
145
1,2,4,75 
7,82602
 72,5,6,8
7862,9
890