Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/11/2012

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/11/2012
XSVL - Loại vé: 33VL48
Giải ĐB
845733
Giải nhất
16411
Giải nhì
85445
Giải ba
34811
17182
Giải tư
27489
15743
46586
83640
63047
31859
95730
Giải năm
1898
Giải sáu
8108
7439
3380
Giải bảy
895
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
3,4,808
12112
6,82 
3,430,3,9
 40,3,5,7
4,959
862
47 
0,980,2,6,9
3,5,895,8
 
Ngày: 30/11/2012
XSBD - Loại vé: 11KS48
Giải ĐB
809488
Giải nhất
62303
Giải nhì
54868
Giải ba
30715
48657
Giải tư
69412
92616
86856
34076
92929
93125
07464
Giải năm
8465
Giải sáu
5114
3794
8515
Giải bảy
275
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 03
 12,4,52,6
125,9
03 
1,6,94 
12,2,6,756,7
1,5,764,5,8
575,6,8
6,7,888
294
 
Ngày: 30/11/2012
XSTV - Loại vé: 21TV48
Giải ĐB
656951
Giải nhất
26787
Giải nhì
25488
Giải ba
27388
05620
Giải tư
29119
72652
21214
65390
29276
61319
79203
Giải năm
5611
Giải sáu
6348
8713
8021
Giải bảy
729
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
2,903
1,2,511,3,4,92
520,1,9
0,1,333
148
 51,2
76 
876
4,8287,82
12,290
 
Ngày: 30/11/2012
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
13907
Giải nhất
45169
Giải nhì
51575
93836
Giải ba
04941
65196
44223
72430
50537
37836
Giải tư
9579
4094
1254
5684
Giải năm
4098
4979
7248
0122
1675
7515
Giải sáu
752
111
181
Giải bảy
56
25
26
60
ChụcSốĐ.Vị
3,607
1,4,811,5
2,522,3,5,6
230,62,7
5,8,941,8
1,2,7252,4,6
2,32,5,960,9
0,3752,92
4,981,4
6,7294,6,8
 
Ngày: 30/11/2012
XSGL
Giải ĐB
10284
Giải nhất
94597
Giải nhì
70083
Giải ba
11946
77061
Giải tư
57876
90802
91837
77493
42518
91305
72288
Giải năm
8836
Giải sáu
2134
6859
9602
Giải bảy
155
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
 022,5
618
022 
8,934,6,7
3,846
0,555,9
3,4,7,961
3,976
1,883,4,8
593,6,7
 
Ngày: 30/11/2012
XSNT
Giải ĐB
61362
Giải nhất
94041
Giải nhì
47426
Giải ba
35273
72166
Giải tư
75724
06784
44735
55892
82534
47614
63141
Giải năm
4968
Giải sáu
5434
6459
7946
Giải bảy
438
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 0 
4214
6,924,62
7342,5,8
1,2,32,8412,6
359
22,4,662,6,8
 73
3,684
592