|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 02 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
14/04/2024 -
14/05/2024
Hà Nội 13/05/2024 |
Giải ba: 39690 - 88306 - 54902 - 80590 - 37165 - 66935 |
Nam Định 11/05/2024 |
Giải tư: 0930 - 1587 - 9302 - 2080 Giải năm: 0506 - 4079 - 4286 - 6281 - 9650 - 6402 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải năm: 9442 - 7335 - 4865 - 8702 - 9454 - 0153 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải ba: 90575 - 32048 - 64302 - 41745 - 95540 - 13428 |
Thái Bình 28/04/2024 |
Giải bảy: 79 - 73 - 02 - 95 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải tư: 9943 - 8648 - 2356 - 6102 |
Hải Phòng 26/04/2024 |
Giải ba: 31718 - 65482 - 84174 - 34977 - 84592 - 37002 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 07/06/2024
66
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
06
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
07
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
41
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
44
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
47
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
50
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
81
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
41
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
66
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
01
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
12
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
48
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
59
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
80
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
8 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
0 |
|
10 Lần |
2 |
|
1 |
12 Lần |
2 |
|
10 Lần |
1 |
|
2 |
6 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
3 |
8 Lần |
4 |
|
11 Lần |
2 |
|
4 |
5 Lần |
0 |
|
9 Lần |
0 |
|
5 |
6 Lần |
1 |
|
10 Lần |
0 |
|
6 |
14 Lần |
2 |
|
1 Lần |
3 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
8 Lần |
1 |
|
8 |
6 Lần |
4 |
|
6 Lần |
2 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|