|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
22/03/2015 -
21/04/2015
Quảng Ninh 21/04/2015 |
Giải năm: 4534 - 5410 - 4990 - 3753 - 4786 - 0706 |
Hà Nội 20/04/2015 |
Giải nhì: 38310 - 78800 |
Thái Bình 19/04/2015 |
Giải nhất: 23810 |
Thái Bình 12/04/2015 |
Giải ba: 89467 - 94438 - 17924 - 18310 - 11577 - 03484 |
Nam Định 11/04/2015 |
Giải năm: 8127 - 3210 - 6563 - 0425 - 6939 - 1083 |
Hà Nội 06/04/2015 |
Giải sáu: 942 - 757 - 110 |
Hải Phòng 03/04/2015 |
Giải sáu: 749 - 910 - 718 |
Thái Bình 29/03/2015 |
Giải năm: 5216 - 5850 - 6010 - 3878 - 2293 - 9005 |
Hà Nội 26/03/2015 |
Giải nhì: 68630 - 40310 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|