|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 16 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2016 -
29/04/2016
Bắc Ninh 27/04/2016 |
Giải ba: 31346 - 92230 - 65172 - 12686 - 86402 - 09316 Giải tư: 8316 - 2783 - 0746 - 3204 |
Hải Phòng 22/04/2016 |
Giải ba: 85816 - 57187 - 44831 - 03365 - 45269 - 89336 Giải tư: 2198 - 0316 - 2093 - 2719 |
Hà Nội 21/04/2016 |
Giải ba: 98313 - 16685 - 15729 - 44516 - 95728 - 03778 |
Thái Bình 17/04/2016 |
Giải ba: 90795 - 13116 - 65721 - 98659 - 47132 - 83971 |
Hà Nội 07/04/2016 |
Giải nhì: 47992 - 37316 |
Hà Nội 04/04/2016 |
Giải nhất: 69116 |
Thái Bình 03/04/2016 |
Giải tư: 5596 - 0116 - 0114 - 1595 Giải bảy: 16 - 82 - 89 - 73 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|