|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
02/10/2014 -
01/11/2014
Hà Nội 27/10/2014 |
Giải ba: 50975 - 08044 - 67522 - 14009 - 77143 - 55568 Giải năm: 6187 - 7722 - 2169 - 6996 - 3300 - 2404 |
Thái Bình 26/10/2014 |
Giải bảy: 47 - 60 - 22 - 52 |
Nam Định 25/10/2014 |
Giải ba: 64862 - 28498 - 86562 - 60784 - 43625 - 94822 |
Hải Phòng 24/10/2014 |
Giải năm: 9496 - 1331 - 7357 - 3835 - 8122 - 1325 |
Hà Nội 20/10/2014 |
Giải nhì: 37022 - 52552 |
Thái Bình 12/10/2014 |
Giải năm: 3924 - 4834 - 9227 - 3682 - 1022 - 4431 |
Nam Định 11/10/2014 |
Giải sáu: 651 - 082 - 122 |
Hà Nội 09/10/2014 |
Giải tư: 0347 - 4818 - 4522 - 4081 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|