|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 41 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2016 -
29/04/2016
Hà Nội 28/04/2016 |
Giải ba: 26731 - 91415 - 30414 - 27531 - 15541 - 58443 Giải năm: 9341 - 2688 - 6171 - 9295 - 0510 - 9528 |
Bắc Ninh 20/04/2016 |
Giải ba: 62331 - 26982 - 36075 - 34050 - 97841 - 32810 |
Quảng Ninh 19/04/2016 |
Giải ba: 68154 - 64164 - 06657 - 89841 - 96397 - 47371 |
Thái Bình 17/04/2016 |
Giải năm: 4595 - 2258 - 0441 - 5796 - 6878 - 3598 |
Bắc Ninh 13/04/2016 |
Giải bảy: 57 - 85 - 41 - 46 |
Quảng Ninh 12/04/2016 |
Giải bảy: 70 - 41 - 76 - 34 |
Bắc Ninh 06/04/2016 |
Giải nhì: 39641 - 18580 Giải sáu: 863 - 198 - 841 |
Quảng Ninh 05/04/2016 |
Giải ĐB: 77541 |
Thái Bình 03/04/2016 |
Giải ba: 50158 - 19441 - 90237 - 23942 - 94086 - 30368 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|