|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 73 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
30/03/2016 -
29/04/2016
Hà Nội 25/04/2016 |
Giải ba: 86890 - 92495 - 26800 - 53617 - 36073 - 11834 |
Hà Nội 21/04/2016 |
Giải bảy: 73 - 49 - 89 - 14 |
Hải Phòng 15/04/2016 |
Giải ba: 82883 - 48984 - 20746 - 13412 - 38573 - 37309 Giải tư: 4352 - 5864 - 8573 - 6720 |
Quảng Ninh 12/04/2016 |
Giải năm: 5093 - 1256 - 2413 - 6763 - 4073 - 1037 |
Thái Bình 10/04/2016 |
Giải nhì: 96873 - 92451 |
Quảng Ninh 05/04/2016 |
Giải năm: 9673 - 1006 - 4035 - 7115 - 9694 - 4686 |
Hà Nội 04/04/2016 |
Giải bảy: 83 - 40 - 73 - 27 |
Thái Bình 03/04/2016 |
Giải bảy: 16 - 82 - 89 - 73 |
Nam Định 02/04/2016 |
Giải ĐB: 79373 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 10/05/2024
10
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
71
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
98
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
73
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
22
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
56
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
58
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
67
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
3 Lần |
2 |
|
0 |
9 Lần |
0 |
|
10 Lần |
1 |
|
1 |
8 Lần |
2 |
|
9 Lần |
0 |
|
2 |
7 Lần |
1 |
|
5 Lần |
0 |
|
3 |
5 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
1 |
|
14 Lần |
0 |
|
5 |
11 Lần |
5 |
|
11 Lần |
3 |
|
6 |
8 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
5 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
9 |
10 Lần |
0 |
|
| |
|