|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 86 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/03/2014 -
23/04/2014
Bắc Ninh 23/04/2014 |
Giải ba: 20486 - 36994 - 20197 - 87256 - 42575 - 24397 |
Hà Nội 21/04/2014 |
Giải nhì: 48537 - 30886 |
Thái Bình 20/04/2014 |
Giải năm: 9086 - 9826 - 7409 - 1997 - 6840 - 5598 |
Hà Nội 14/04/2014 |
Giải tư: 1862 - 7286 - 2929 - 9223 |
Hải Phòng 04/04/2014 |
Giải ba: 46486 - 27901 - 01089 - 12521 - 96699 - 86340 |
Hải Phòng 28/03/2014 |
Giải sáu: 858 - 980 - 886 |
Bắc Ninh 26/03/2014 |
Giải năm: 3767 - 0819 - 4878 - 8107 - 3590 - 1686 Giải bảy: 94 - 18 - 86 - 27 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|