|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 89 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
28/12/2014 -
27/01/2015
Thừa T. Huế 26/01/2015 |
Giải nhì: 99689 Giải ba: 39775 - 03689 |
Đà Nẵng 24/01/2015 |
Giải sáu: 9283 - 3489 - 3721 |
Đắk Nông 24/01/2015 |
Giải tư: 36957 - 77088 - 80047 - 07772 - 83935 - 67038 - 25389 |
Đà Nẵng 17/01/2015 |
Giải tư: 65598 - 54989 - 99561 - 39968 - 33724 - 18321 - 88011 |
Thừa T. Huế 12/01/2015 |
Giải bảy: 189 |
Đà Nẵng 10/01/2015 |
Giải tư: 69995 - 29153 - 71797 - 75189 - 76463 - 55017 - 19159 |
Quảng Ngãi 03/01/2015 |
Giải nhất: 90889 |
Đắk Nông 03/01/2015 |
Giải tám: 89 |
Ninh Thuận 02/01/2015 |
Giải ba: 96745 - 22589 |
Đắk Lắk 30/12/2014 |
Giải tư: 30360 - 84391 - 62738 - 42558 - 11289 - 47292 - 45021 Giải bảy: 289 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|