|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 91 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày:
01/04/2016 -
01/05/2016
Quảng Ngãi 30/04/2016 |
Giải tám: 91 |
Gia Lai 29/04/2016 |
Giải tư: 33951 - 20891 - 41492 - 27221 - 17921 - 85027 - 03197 |
Thừa T. Huế 25/04/2016 |
Giải sáu: 7211 - 6198 - 6891 |
Đắk Nông 23/04/2016 |
Giải tư: 78558 - 77986 - 16191 - 41789 - 28808 - 61054 - 11041 |
Quảng Trị 21/04/2016 |
Giải tư: 66523 - 01656 - 91191 - 88859 - 35137 - 35515 - 61936 |
Quảng Nam 19/04/2016 |
Giải tám: 91 |
Thừa T. Huế 11/04/2016 |
Giải nhất: 76191 |
Đà Nẵng 09/04/2016 |
Giải bảy: 591 |
Quảng Ngãi 09/04/2016 |
Giải tư: 89001 - 96421 - 84306 - 04103 - 84171 - 28191 - 68296 |
Gia Lai 08/04/2016 |
Giải sáu: 1990 - 1291 - 0526 |
Kon Tum 03/04/2016 |
Giải nhất: 39291 |
Quảng Ngãi 02/04/2016 |
Giải tư: 03391 - 57478 - 45505 - 71182 - 68418 - 94303 - 59966 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2-3 đến ngày 26/04/2024
64
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
79
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
86
|
( 4 Lần ) |
Giảm 2 |
|
87
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
93
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 10 Lần ) |
Tăng 2 |
|
76
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
86
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
87
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
07
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
17
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
23
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Giảm 1 |
|
71
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
79
|
( 6 Lần ) |
Không tăng |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
12 Lần |
4 |
|
0 |
9 Lần |
1 |
|
8 Lần |
6 |
|
1 |
14 Lần |
3 |
|
12 Lần |
5 |
|
2 |
10 Lần |
3 |
|
13 Lần |
3 |
|
3 |
13 Lần |
2 |
|
9 Lần |
1 |
|
4 |
11 Lần |
3 |
|
15 Lần |
2 |
|
5 |
12 Lần |
2 |
|
11 Lần |
0 |
|
6 |
12 Lần |
2 |
|
16 Lần |
3 |
|
7 |
16 Lần |
3 |
|
14 Lần |
2 |
|
8 |
15 Lần |
1 |
|
16 Lần |
6 |
|
9 |
14 Lần |
2 |
|
| |
|