| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ bảy | Kỳ vé: #00667 | Ngày quay thưởng 01/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 35,927,361,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,658,595,700đ |  | Giải nhất |  | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 500 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 11,925 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00830 | Ngày quay thưởng 31/12/2021 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,087,497,500đ |   | Giải nhất |  | 21 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 964 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,941 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00666 | Ngày quay thưởng 30/12/2021 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 33,605,699,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,400,633,250đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 622 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,419 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00829 | Ngày quay thưởng 29/12/2021 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,578,555,500đ |   | Giải nhất |  | 13 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 787 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,436 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00665 | Ngày quay thưởng 28/12/2021 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 32,003,504,400đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,222,611,600đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 512 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,092 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00828 | Ngày quay thưởng 26/12/2021 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 16,762,864,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,166 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,758 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00664 | Ngày quay thưởng 25/12/2021 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 1 | 214,130,470,800đ |  | Jackpot 2 |  | 2 | 2,693,336,350đ |  | Giải nhất |  | 20 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,676 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 35,622 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00827 | Ngày quay thưởng 24/12/2021 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 15,138,833,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 928 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 16,116 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00663 | Ngày quay thưởng 23/12/2021 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 204,118,789,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,274,263,650đ |  | Giải nhất |  | 19 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 1,878 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 35,188 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00826 | Ngày quay thưởng 22/12/2021 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,485,049,000đ |   | Giải nhất |  | 19 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,053 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,156 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |