|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Thứ ba |
Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 28/10/2025 |
|
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
|
Jackpot 1 |
|
0 |
43,789,084,050đ |
|
Jackpot 2 |
|
1 |
3,255,619,250đ |
|
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
|
Giải nhì |
|
942 |
500,000đ |
|
Giải ba |
|
18,404 |
50,000đ |
|
| Thứ ba | Kỳ vé: #00978 | Ngày quay thưởng 02/01/2024 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 54,632,301,150đ | | Jackpot 2 | | 1 | 3,278,133,150đ | | Giải nhất | | 10 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 868 | 500,000đ | | Giải ba | | 17,756 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01141 | Ngày quay thưởng 31/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 21,072,294,500đ | | Giải nhất | | 20 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,124 | 300,000đ | | Giải ba | | 18,011 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00977 | Ngày quay thưởng 30/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 52,129,102,800đ | | Jackpot 2 | | 2 | 2,441,988,900đ | | Giải nhất | | 19 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 770 | 500,000đ | | Giải ba | | 15,450 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01140 | Ngày quay thưởng 29/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 19,275,775,000đ | | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 939 | 300,000đ | | Giải ba | | 15,581 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #00976 | Ngày quay thưởng 28/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 50,014,908,300đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,649,067,300đ | | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 595 | 500,000đ | | Giải ba | | 13,500 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01139 | Ngày quay thưởng 27/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 17,680,939,500đ | | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,018 | 300,000đ | | Giải ba | | 16,768 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #00975 | Ngày quay thưởng 26/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 47,615,531,700đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,382,469,900đ | | Giải nhất | | 5 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 700 | 500,000đ | | Giải ba | | 15,581 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01138 | Ngày quay thưởng 24/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 16,190,373,500đ | | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 734 | 300,000đ | | Giải ba | | 13,608 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00974 | Ngày quay thưởng 23/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 45,088,940,550đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,101,737,550đ | | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 499 | 500,000đ | | Giải ba | | 10,781 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01137 | Ngày quay thưởng 22/12/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 14,542,048,500đ | | Giải nhất | | 29 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 912 | 300,000đ | | Giải ba | | 14,135 | 30,000đ | |
|
|
|