| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  31/10/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Thứ sáu | Kỳ vé: #01050 | Ngày quay thưởng 02/06/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 15,897,330,000đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 991 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,166 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00886 | Ngày quay thưởng 01/06/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 43,522,243,950đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,013,072,800đ |  | Giải nhất |  | 2 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 379 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,437 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01049 | Ngày quay thưởng 31/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,537,298,000đ |   | Giải nhất |  | 24 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 921 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 15,416 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00885 | Ngày quay thưởng 30/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 41,223,910,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,757,702,400đ |  | Giải nhất |  | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 498 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 10,897 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #01048 | Ngày quay thưởng 28/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,230,312,000đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 921 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,312 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00884 | Ngày quay thưởng 27/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 38,990,916,300đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,509,591,950đ |  | Giải nhất |  | 15 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 679 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,314 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #01047 | Ngày quay thưởng 26/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 3 | 25,029,626,667đ |   | Giải nhất |  | 87 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,817 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 41,078 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00883 | Ngày quay thưởng 25/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 37,840,372,050đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,381,753,700đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 483 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,329 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #01046 | Ngày quay thưởng 24/05/2023 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 69,074,823,500đ |   | Giải nhất |  | 73 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 2,689 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 41,076 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00882 | Ngày quay thưởng 23/05/2023 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 36,233,149,800đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,203,173,450đ |  | Giải nhất |  | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 435 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 9,593 | 50,000đ | 
 | 
 | 
    
 | 
 |