|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
| Thứ bảy | Kỳ vé: #00628 | Ngày quay thưởng 02/10/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 65,583,214,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,608,293,000đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 437 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 8,958 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00791 | Ngày quay thưởng 01/10/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,241,396,000đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   701 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   11,189 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00627 | Ngày quay thưởng 30/09/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 64,225,888,500đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,457,479,000đ |  | Giải nhất |       | 3 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 547 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,347 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00790 | Ngày quay thưởng 29/09/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   18,375,874,000đ |     |  Giải nhất |         |   16 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   799 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   12,748 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #00626 | Ngày quay thưởng 28/09/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 62,152,928,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,227,150,150đ |  | Giải nhất |       | 12 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 543 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 11,145 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #00789 | Ngày quay thưởng 26/09/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,252,470,500đ |     |  Giải nhất |         |   12 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   704 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   10,302 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #00625 | Ngày quay thưởng 25/09/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 60,108,577,500đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 4,918,411,450đ |  | Giải nhất |       | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 586 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,788 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #00788 | Ngày quay thưởng 24/09/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   16,086,062,000đ |     |  Giải nhất |         |   18 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   635 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   9,897 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #00624 | Ngày quay thưởng 23/09/2021 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 58,649,592,000đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 4,756,301,950đ |  | Giải nhất |       | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 468 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 10,111 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #00787 | Ngày quay thưởng 22/09/2021 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,141,186,500đ |     |  Giải nhất |         |   26 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   918 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   12,187 |   30,000đ |        |                 
   
 
 |   
    
 
 |    
   |