|
Jackpot Mega 6/45 mở thưởng 29/10/2025
KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45 - MAX 4D 
| Thứ ba |
Kỳ vé: #01261 | Ngày quay thưởng 28/10/2025 |
|
Giải thưởng |
Trùng khớp |
Số lượng giải |
Giá trị giải (đồng) |
|
Jackpot 1 |
|
0 |
43,789,084,050đ |
|
Jackpot 2 |
|
1 |
3,255,619,250đ |
|
Giải nhất |
|
8 |
40,000,000đ |
|
Giải nhì |
|
942 |
500,000đ |
|
Giải ba |
|
18,404 |
50,000đ |
|
| Thứ ba | Kỳ vé: #00927 | Ngày quay thưởng 05/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 50,166,294,600đ | | Jackpot 2 | | 0 | 4,045,937,300đ | | Giải nhất | | 18 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 606 | 500,000đ | | Giải ba | | 13,334 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01090 | Ngày quay thưởng 03/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 22,006,990,500đ | | Giải nhất | | 18 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 926 | 300,000đ | | Giải ba | | 14,065 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00926 | Ngày quay thưởng 02/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 48,434,457,450đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,853,510,950đ | | Giải nhất | | 7 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 494 | 500,000đ | | Giải ba | | 10,534 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01089 | Ngày quay thưởng 01/09/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 20,706,940,500đ | | Giải nhất | | 9 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 807 | 300,000đ | | Giải ba | | 13,892 | 30,000đ | | | Thứ năm | Kỳ vé: #00925 | Ngày quay thưởng 31/08/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 46,578,147,150đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,647,254,250đ | | Giải nhất | | 11 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 564 | 500,000đ | | Giải ba | | 13,021 | 50,000đ |
|
| Thứ tư | Kỳ vé: #01088 | Ngày quay thưởng 30/08/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 19,335,329,000đ | | Giải nhất | | 12 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 902 | 300,000đ | | Giải ba | | 14,993 | 30,000đ | | | Thứ ba | Kỳ vé: #00924 | Ngày quay thưởng 29/08/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 44,834,259,900đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,453,489,000đ | | Giải nhất | | 12 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 552 | 500,000đ | | Giải ba | | 13,076 | 50,000đ |
|
| Chủ nhật | Kỳ vé: #01087 | Ngày quay thưởng 27/08/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 17,754,370,000đ | | Giải nhất | | 22 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 915 | 300,000đ | | Giải ba | | 13,906 | 30,000đ | | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00923 | Ngày quay thưởng 26/08/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
|---|
| Jackpot 1 | | 0 | 42,714,713,100đ | | Jackpot 2 | | 0 | 3,217,983,800đ | | Giải nhất | | 9 | 40,000,000đ | | Giải nhì | | 610 | 500,000đ | | Giải ba | | 12,926 | 50,000đ |
|
| Thứ sáu | Kỳ vé: #01086 | Ngày quay thưởng 25/08/2023 | | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | | Jackpot | | 0 | 16,395,939,500đ | | Giải nhất | | 28 | 10,000,000đ | | Giải nhì | | 1,022 | 300,000đ | | Giải ba | | 15,753 | 30,000đ | |
|
|
|