| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D           | Chủ nhật | Kỳ vé: #00846 | Ngày quay thưởng 06/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 31,614,479,500đ |   | Giải nhất |  | 25 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,441 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,377 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00681 | Ngày quay thưởng 05/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 57,764,215,200đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,557,961,000đ |  | Giải nhất |  | 6 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 620 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,108 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00845 | Ngày quay thưởng 04/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 29,607,165,500đ |   | Giải nhất |  | 16 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,046 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,580 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00680 | Ngày quay thưởng 03/02/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 55,150,857,750đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,267,587,950đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 919 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 17,356 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00844 | Ngày quay thưởng 02/02/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 27,709,922,500đ |   | Giải nhất |  | 22 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,056 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 18,957 | 30,000đ |  |           | Chủ nhật | Kỳ vé: #00843 | Ngày quay thưởng 30/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 25,769,631,000đ |   | Giải nhất |  | 29 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,354 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,686 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00679 | Ngày quay thưởng 29/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 52,742,566,200đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 5,770,706,550đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 918 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 18,491 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00842 | Ngày quay thưởng 28/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 23,684,465,000đ |   | Giải nhất |  | 28 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,502 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 22,442 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00678 | Ngày quay thưởng 27/01/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 50,363,385,150đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 5,506,353,100đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 521 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 12,651 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00841 | Ngày quay thưởng 26/01/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 21,964,946,000đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,410 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 21,684 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |