|      
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  05/11/2025 
		
		  
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
 
MEGA 6/45   - MAX 4D  
	  
    
  
          | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01324 | Ngày quay thưởng 07/03/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   19,015,032,000đ |     |  Giải nhất |         |   30 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,560 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   23,208 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01160 | Ngày quay thưởng 06/03/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 101,684,818,650đ |  | Jackpot 2 |         | 2 | 1,785,622,650đ |  | Giải nhất |       | 23 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,242 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,178 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01323 | Ngày quay thưởng 05/03/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   17,354,094,000đ |     |  Giải nhất |         |   20 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,241 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   19,395 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01159 | Ngày quay thưởng 04/03/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 96,543,610,950đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 3,612,034,450đ |  | Giải nhất |       | 24 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,227 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 27,815 | 50,000đ |  
  |  
           | Chủ nhật |  Kỳ vé: #01322 | Ngày quay thưởng 02/03/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   15,328,308,500đ |     |  Giải nhất |         |   24 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,119 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,408 |   30,000đ |        |                | Thứ bảy | Kỳ vé: #01158 | Ngày quay thưởng 01/03/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 91,035,300,900đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,233,402,450đ |  | Giải nhất |       | 22 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,352 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,538 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ sáu |  Kỳ vé: #01321 | Ngày quay thưởng 28/02/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   0 |   13,537,177,000đ |     |  Giải nhất |         |   27 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,138 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   17,757 |   30,000đ |        |                | Thứ năm | Kỳ vé: #01157 | Ngày quay thưởng 27/02/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 84,093,740,850đ |  | Jackpot 2 |         | 0 | 3,462,118,000đ |  | Giải nhất |       | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,101 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 23,320 | 50,000đ |  
  |  
           | Thứ tư |  Kỳ vé: #01320 | Ngày quay thưởng 26/02/2025 |                    |  Giải thưởng |   Trùng khớp |   Số lượng giải |   Giá trị giải (đồng) |       |  Jackpot |          |   1 |   22,893,989,000đ |     |  Giải nhất |         |   22 |   10,000,000đ |     |  Giải nhì |        |   1,273 |   300,000đ |     |  Giải ba |       |   21,912 |   30,000đ |        |                | Thứ ba | Kỳ vé: #01156 | Ngày quay thưởng 25/02/2025 |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |        | 0 | 79,934,678,850đ |  | Jackpot 2 |         | 1 | 4,061,657,400đ |  | Giải nhất |       | 39 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |      | 1,470 | 500,000đ |  | Giải ba |     | 26,323 | 50,000đ |  
  |  
  
   
 
 |   
    
 
 |    
   |