| 
    
 |   |  
		
		Jackpot Mega 6/45 mở thưởng  02/11/2025 
	KẾT QUẢ XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN VIETLOTT
MEGA 6/45
  - MAX 4D | Thứ năm | Kỳ vé: #00707 | Ngày quay thưởng 07/04/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 69,988,955,700đ |  | Jackpot 2 |  | 1 | 4,520,183,500đ |  | Giải nhất |  | 13 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 886 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,061 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00871 | Ngày quay thưởng 06/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 16,086,020,000đ |   | Giải nhất |  | 12 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 843 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,973 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00706 | Ngày quay thưởng 05/04/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 67,331,602,650đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 4,224,922,050đ |  | Giải nhất |  | 18 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 960 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 19,492 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00870 | Ngày quay thưởng 03/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 14,573,466,500đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 836 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 14,127 | 30,000đ |  | | Thứ bảy | Kỳ vé: #00705 | Ngày quay thưởng 02/04/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 64,691,708,250đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,931,600,450đ |  | Giải nhất |  | 4 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 596 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,065 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ sáu | Kỳ vé: #00869 | Ngày quay thưởng 01/04/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 13,219,566,000đ |   | Giải nhất |  | 18 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 771 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 12,527 | 30,000đ |  | | Thứ năm | Kỳ vé: #00704 | Ngày quay thưởng 31/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 61,525,768,350đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,579,829,350đ |  | Giải nhất |  | 9 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 651 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 14,505 | 50,000đ | 
 | 
          | Thứ tư | Kỳ vé: #00868 | Ngày quay thưởng 30/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 1 | 22,422,244,500đ |   | Giải nhất |  | 32 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,035 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,596 | 30,000đ |  | | Thứ ba | Kỳ vé: #00703 | Ngày quay thưởng 29/03/2022 | 
| | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) | 
|---|
 | Jackpot 1 |  | 0 | 58,908,623,700đ |  | Jackpot 2 |  | 0 | 3,289,035,500đ |  | Giải nhất |  | 11 | 40,000,000đ |  | Giải nhì |  | 805 | 500,000đ |  | Giải ba |  | 16,338 | 50,000đ | 
 | 
          | Chủ nhật | Kỳ vé: #00867 | Ngày quay thưởng 27/03/2022 |      |    | Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |   | Jackpot |  | 0 | 20,912,630,500đ |   | Giải nhất |  | 23 | 10,000,000đ |   | Giải nhì |  | 1,148 | 300,000đ |   | Giải ba |  | 17,596 | 30,000đ |  |  | 
    
 | 
 |